Dân số Nhật Bản là một trong những yếu tố có ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước này. Với hơn 125 triệu người, Nhật Bản hiện đứng thứ 11 trên thế giới về đông dân. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng dân số của Nhật Bản đang chậm lại do tỷ lệ sinh thấp và dân số già cao – một thách thức lớn cho tương lai của quốc gia. Công ty Du học Thanh Giang không chỉ mang đến cơ hội học tập tại Nhật Bản mà còn cung cấp kiến thức sâu sắc về xã hội, văn hóa và các vấn đề dân số tại đây. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về dân số Nhật Bản hiện nay, các yếu tố liên quan và tác động của nó đối với mọi mặt đời sống để giúp ích cho những bạn đang có ý định học tập, tìm hiểu hoặc xuất khẩu lao động Nhật Bản.

dân số nhật bản

Dân Số Nhật Bản Hiện Nay Là Bao Nhiêu?

Sự biến động của dân số Nhật Bản không chỉ là một đề tài thống kê, mà còn là thước đo cho sức khỏe kinh tế, xã hội và tương lai dài hạn của đất nước này. Vào năm 2025, Nhật Bản tiếp tục đối mặt với tình trạng già hóa nhanh chóng và tỷ lệ sinh thấp kéo dài, làm thay đổi toàn bộ cấu trúc dân số. Câu hỏi “dân số Nhật Bản hiện nay là bao nhiêu?” không đơn thuần để trả lời bằng một con số — mà nó còn mở ra nhiều khía cạnh quan trọng về phân bố dân số, tác động đến chính sách và quy hoạch quốc gia.

Số liệu thống kê mới nhất về dân số Nhật Bản

Tính đến tháng 1 năm 2025, dân số Nhật Bản ước tính khoảng 124,3 triệu người, giảm hơn 800.000 người so với năm 2024 (theo số liệu của Cơ quan Thống kê Nội các Nhật Bản). Đây là năm thứ 14 liên tiếp mà dân số của nước Nhật Bản tiếp tục giảm.

Tỷ lệ dân số từ 65 tuổi trở lên hiện tại đã đạt hơn 29,3%, đưa Nhật Bản trở thành quốc gia có tỷ lệ dân số già cao nhất thế giới. Trong khi đó, tỷ lệ sinh duy trì ở mức thấp kỷ lục — chỉ 1,26 con/phụ nữ (năm 2024). Tình trạng này làm gia tăng áp lực lên hệ thống lương hưu, y tế và giảm nguồn lực lao động.

Theo Tổng cục Thống kê Dân số Liên Hợp Quốc (United Nations Population Division), nếu tốc độ sụt giảm hiện tại không được cải thiện, dự kiến đến năm 2050, dân số Nhật Bản sẽ chỉ còn khoảng 100 triệu người — mức thấp nhất kể từ năm 1960.

Sự phân bố dân số theo vùng và thành phố lớn

Phần lớn dân số Nhật Bản hiện nay tập trung tại ba khu đô thị lớn: Tokyo, Osaka và Nagoya — biểu tượng cho sự phát triển và đô thị hóa vượt bậc nhưng cũng kéo theo vấn đề “mật độ nhân khẩu”.

  • Tokyo – thủ đô của Nhật Bản – hiện có hơn 13,9 triệu dân (năm 2025), chiếm khoảng 11% tổng dân số Nhật. Vùng đô thị Greater Tokyo (bao gồm Saitama, Chiba, và Kanagawa) là vùng đô thị lớn nhất thế giới với hơn 37 triệu người sinh sống.
  • Thành phố Osaka – trung tâm tài chính miền Tây – có khoảng 2,6 triệu dân.
  • Thành phố Nagoya – trung tâm công nghiệp và công nghệ – có khoảng 2,3 triệu dân.

Ngược lại, các khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa như Tohoku, Shikoku và Hokkaido lại chứng kiến rõ nét xu hướng “chảy máu dân số”. Tốc độ già hóa nhanh cộng với việc giới trẻ rời bỏ quê hương tìm cơ hội ở đô thị khiến nhiều làng xã gần như bị bỏ hoang.

Ví dụ: Huyện Aso thuộc tỉnh Kumamoto – nơi từng sôi động bởi ngành du lịch núi lửa – đã giảm từ hơn 60.000 dân vào năm 2000 chỉ còn dưới 30.000 người vào năm 2025.

Hiện nay chính phủ Nhật Bản đang áp dụng chính sách tái phân bổ dân cư, như trao ưu đãi nhà ở miễn phí ở các vùng nông thôn, nhằm khuyến khích hồi sinh dân số tại đây.

So sánh dân số Nhật Bản với các quốc gia khác

Dân số của Nhật Bản đứng thứ 11 thế giới vào đầu năm 2025, sau các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Indonesia, Pakistan, Brazil, Nigeria, Bangladesh, Nga và Mexico.

Dù từng đứng trong top 10 quốc gia đông dân nhất, vị trí của Nhật Bản đã bị tụt dần do dân số các quốc gia đang phát triển khác tăng mạnh và tình trạng giảm sinh kéo dài tại Nhật.

Dưới đây là bảng so sánh dân số năm 2025 (theo World Population Review):

Quốc gia Dân số (2025) Tỷ lệ tăng trưởng dân số
Ấn Độ 1,442 triệu +0,8%
Trung Quốc 1,365 triệu -0,2%
Hoa Kỳ 340 triệu +0,5%
Indonesia 282 triệu +0,9%
Nhật Bản 124,3 triệu -0,7%

Sự sụt giảm không chỉ là số lượng mà còn là chất lượng dân số của Nhật, tạo nên một nhu cầu cấp thiết cho các quốc gia này — đặc biệt là Nhật Bản — trong việc xây dựng chính sách dân số hiệu quả hơn: từ thu hút lực lượng lao động nước ngoài đến cải thiện bình đẳng giới và tăng tỷ lệ sinh.

Điều đáng chú ý là một quốc gia như Nhật Bản – với nền kinh tế lớn hàng đầu thế giới – lại đang đứng trước thách thức sống còn đến từ dân số. Chính vì điều đó, theo báo cáo của Viện Nghiên cứu Chính sách Quốc gia Nhật Bản (NIPSSR), dân số sẽ tác động trực tiếp đến khả năng duy trì nền kinh tế, lực lượng lao động và địa vị địa chính trị.

Nhật Bản Đông Dân Thứ Mấy Thế Giới?

Câu hỏi “Nhật Bản đông dân thứ mấy thế giới?” không chỉ đề cập đến vị trí về mặt con số, mà còn mang ý nghĩa về tầm ảnh hưởng kinh tế, xã hội và quốc tế của quốc gia này. Việc theo dõi xếp hạng dân số toàn cầu giúp chúng ta hiểu rõ biến động nhân khẩu học đang diễn ra và lý do tại sao Nhật Bản đang bước vào thời kỳ quan trọng trong quá trình chuyển đổi xã hội và chính sách.

Vị trí của Nhật Bản trong bảng xếp hạng dân số thế giới

Theo số liệu mới nhất được cập nhật bởi Worldometer và Liên Hợp Quốc năm 2025, Nhật Bản hiện đứng thứ 11 trong bảng xếp hạng các quốc gia đông dân nhất thế giới — giảm một bậc so với thập kỷ trước. Sự thay đổi này phản ánh tốc độ suy giảm dân số ngày càng nhanh của đất nước.

Danh sách Top 15 quốc gia có dân số nhiều nhất năm 2025 gồm:

Thứ hạng Quốc gia Dân số (ước tính năm 2025)
1 Ấn Độ 1,442 triệu người
2 Trung Quốc 1,365 triệu người
3 Mỹ 340 triệu người
4 Indonesia 282 triệu người
5 Pakistan 251 triệu người
6 Nigeria 233 triệu người
7 Brazil 219 triệu người
8 Bangladesh 174 triệu người
9 Nga 141 triệu người
10 Mexico 129 triệu người
11 Nhật Bản 124,3 triệu người
12 Philippines 119 triệu người
13 Ethiopia 118 triệu người
14 Ai Cập 115 triệu người
15 Việt Nam 103 triệu người

dân số Nhật Bản vẫn lớn hơn nhiều quốc gia phát triển như Đức hay Pháp, nhưng tốc độ suy giảm của Nhật lại là điều đáng lo ngại. Trong khi các quốc gia khác ghi nhận mức tăng trưởng ổn định hoặc cao, Nhật Bản đang mất đi gần 800.000 người mỗi năm do tỷ lệ tử vượt quá sinh quá lớn.

Những quốc gia đông dân hơn và yếu tố tương tác

Nhiều quốc gia đứng trước Nhật Bản về dân số đang trong giai đoạn tăng nhanh, với tầng lớp trẻ chiếm tỷ lệ lớn — một lợi thế mà Nhật đã đánh mất. Những yếu tố tương tác chủ yếu như:

  • Tỷ lệ sinh cao: Tại quốc gia như Nigeria, mỗi phụ nữ sinh từ 4–5 con. Trong khi đó, ở Nhật tỷ lệ này chỉ còn 1,26 – thấp hơn mức thay thế hệ (2,1).
  • Dân số trẻ: Hơn 60% dân số của các nước như Ấn Độ, Indonesia dưới 35 tuổi, tạo ra một thị trường tiêu dùng năng động và lực lượng lao động dồi dào.
  • Di cư và đô thị hóa: Di cư nội địa và quốc tế góp phần tái cấu trúc dân cư tại các nước phát triển, trong khi Nhật Bản vẫn thận trọng trong việc mở rộng chính sách nhập cư.

Từ đây có thể thấy, chính mô hình phát triển “chậm và chắc” của Nhật Bản đã giúp quốc gia này giữ vững vị trí cường quốc kinh tế, nhưng hiện tại, họ đang đối diện với bài toán cấu trúc dân số — điều mà các quốc gia đông dân hơn đang tránh được nhờ vào tăng trưởng tự nhiên và cơ cấu dân số trẻ.

Ảnh hưởng của vị trí dân số đến chính trị và kinh tế

Vị trí thứ 11 về dân số đặt Nhật Bản vào thế lưỡng nan: một quốc gia kinh tế lớn nhưng lại thiếu hụt lực lượng lao động trong dài hạn. Điều này gây ảnh hưởng đến:

  1. Sức cạnh tranh quốc tế: Sự thiếu hụt nhân công sẽ làm giảm năng suất và khả năng đổi mới.
  2. Chính sách đối ngoại: Nhật phải “mở cửa” hơn với lao động nước ngoài – bao gồm chương trình visa kỹ năng đặc định được triển khai từ năm 2019 nhằm thu hút lao động Việt Nam, Philippines, Indonesia…
  3. Tham vọng công nghệ: Dân số già buộc chính phủ phải ứng dụng mạnh mẽ công nghệ robot và AI để bù đắp nguồn lao động thiếu hụt – điều này thúc đẩy một “kinh tế tự động hóa” mang phong cách Nhật Bản.

Dân số cũng đóng vai trò quyết định trong việc hoạch định chiến lược quốc phòng, an ninh và quan hệ ngoại giao. Với quy mô dân số giảm dần, Nhật đang tái định hình vai trò toàn cầu của mình — từ một quốc gia đông dân, sang một hình mẫu quốc gia chất lượng cao với công dân cao tuổi sống thọ, lành mạnh và năng động.

Thực Trạng Dân Số Già Và Các Vấn Đề Liên Quan

Một trong những đặc trưng gây chú ý mạnh mẽ nhất của dân số Nhật Bản hiện nay là tình trạng già hóa dân số ở mức chưa từng có trên thế giới. Đó không chỉ là một hiện tượng xã hội, mà là một “cơn địa chấn nhân khẩu học” đang làm thay đổi cấu trúc gia đình, thị trường lao động, dịch vụ chăm sóc sức khỏe và toàn bộ cơ chế vận hành của nền kinh tế.

Tỷ lệ dân số già và tác động đến thị trường lao động

Theo Niên giám Dân số của Nhật Bản năm 2025, người từ 65 tuổi trở lên chiếm tới 29,3% tổng dân số — tương đương khoảng 36,4 triệu người. Ước tính đến năm 2040, tỷ lệ này có thể lên tới 35%.

Những ảnh hưởng đáng kể đến thị trường lao động bao gồm:

  1. Thiếu hụt lao động: Khoảng 10 ngành tại Nhật, bao gồm y tế, xây dựng, chế biến thực phẩm và nông nghiệp đang thiếu lao động trầm trọng. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, bởi họ thiếu khả năng đầu tư vào công nghệ tự động thay thế con người.
  2. Gánh nặng an sinh xã hội: Với quá nhiều người cao tuổi cần được hỗ trợ, hệ thống hưu trí và y tế đang bị áp lực lớn từ ngân sách. Quỹ phúc lợi và lương hưu của Nhật đang thâm hụt gần 4.400 tỷ yên mỗi năm (theo Báo cáo Tài chính Quốc gia 2024).
  3. Hiện tượng “người già làm việc”: Theo khảo sát của Bộ Lao động Nhật Bản năm 2024, hơn 25% người trên 70 tuổi vẫn còn đi làm — chủ yếu trong các lĩnh vực lao động nhẹ và thời vụ.

Một điển hình là ông Shuji Nakamura (68 tuổi) ở tỉnh Saitama — từng là kỹ sư cơ khí nay vẫn duy trì công việc bán thời gian sửa máy tại một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử. Ông cho rằng: “Tôi không đi làm vì cần tiền mà vì không muốn chỉ sống với thuốc và tivi sau 65 tuổi”.

Chính sách dân số và biện pháp khắc phục

Để đối phó với khủng hoảng dân số nước Nhật Bản, chính phủ đã và đang triển khai hàng loạt chính sách:

  • Tăng hỗ trợ chi phí nuôi con: Chính sách cung cấp trợ cấp 200.000 yên khi sinh con, miễn phí học phí mầm non và các chính sách hỗ trợ phụ nữ sau sinh.
  • Thúc đẩy nhập cư chọn lọc: Năm 2019, Nhật Bản lần đầu tiên cấp thị thực kỹ năng đặc định (Specified Skilled Worker) cho lao động nước ngoài. Tính đến năm 2025, có hơn 175.000 người nước ngoài, trong đó phần lớn đến từ Việt Nam, đã nhận thị thực này để làm việc tại Nhật.
  • Đổi mới công nghệ: Robot chăm sóc người già và công nghệ IoT đang được sử dụng rộng rãi trong các viện dưỡng lão và hộ gia đình.

Chính phủ cũng kêu gọi các công ty linh hoạt hơn trong việc xây dựng môi trường làm việc thân thiện với gia đình, ví dụ như làm việc từ xa hoặc giảm giờ làm cho phụ nữ có con nhỏ.

Vai trò của công nghệ và di cư trong giải quyết vấn đề

Hai yếu tố được kỳ vọng giải bài toán dân số già là công nghệ và di cư.

Nhật Bản hiện giữ vị trí số 1 toàn cầu về số lượng robot trên đầu người, với 364 robot/10.000 công nhân (số liệu năm 2024 từ Liên đoàn Robot Quốc tế – IFR).

Song song với đó, di cư — đặc biệt là từ các quốc gia như Việt Nam, Philippines, Nepal — đang trở thành cứu cánh cho thị trường lao động, y tế và chăm sóc người cao tuổi. Theo JICA (Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản), từ 2020 đến 2024, hơn 93.000 điều dưỡng viên và hộ lý Việt Nam đã đến Nhật làm việc theo chương trình chăm sóc cao tuổi.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Dân Số Nhật Bản

Thực trạng dân số của Nhật Bản hiện nay không phải là kết quả của một yếu tố đơn lẻ, mà là sự tổng hòa của nhiều biến số kinh tế, văn hóa, môi trường và lịch sử. Khi phân tích toàn diện, chúng ta thấy rõ rằng quá trình phát triển hiện đại, đi kèm với sự thay đổi về tư duy xã hội và cấu trúc lối sống, đã và đang ảnh hưởng sâu sắc đến xu hướng dân số của quốc gia này.

Yếu tố kinh tế và sự phát triển đô thị hóa

Một trong những lý do lớn khiến dân số Nhật Bản giảm sút là do đời sống đô thị quá áp lực, tác động đến tâm lý sinh con và cách lựa chọn sống của người trẻ.

  1. Chi phí sinh hoạt cao: Tại các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, chi phí để nuôi dạy một đứa trẻ từ lúc sinh đến khi vào đại học ước tính khoảng 20–25 triệu yên (theo Viện Chính sách Trẻ em và Gia đình Nhật Bản, 2024). Chi phí quá cao khiến nhiều gia đình trẻ hoãn sinh hoặc quyết định chỉ sinh một con.
  2. Văn hóa làm việc khắc nghiệt: Nhịp sống vội vã kèm áp lực công việc lớn tại các khu đô thị khiến phụ nữ từ bỏ việc sinh con sớm hoặc không muốn sinh con. Mô hình nữ doanh nhân đang ngày càng phổ biến, kéo theo sự lựa chọn ưu tiên sự nghiệp thay vì gia đình truyền thống.
  3. Thiếu nhà ở giá rẻ và không gian sống: Diện tích nhà ở trung bình của một hộ gia đình 4 người tại Tokyo là dưới 65m2. Điều này tạo cảm giác chật chội, khó khăn để nuôi con trong môi trường chất lượng.

Dù Nhật đã khuyến khích người dân chuyển về vùng quê sinh sống thông qua các chính sách như “furusato” (quay về làng quê), nhưng vẫn chưa đủ hấp dẫn bởi cơ hội việc làm và dịch vụ công ở các vùng này còn hạn chế.

Yếu tố văn hóa và ý thức của người dân

Đặc trưng văn hóa Nhật Bản – với tính cách kỷ luật, thận trọng và đề cao trách nhiệm – đã tạo nên một bất cập lớn với vấn đề sinh con:

  1. Chủ nghĩa cá nhân và xu hướng độc thân: Nghiên cứu năm 2024 của Trung tâm Nghiên cứu Đời sống Nhật Bản cho thấy, 28% nam và 19% nữ trong độ tuổi từ 25 đến 39 không có ý định kết hôn. Họ hài lòng với cuộc sống độc lập, đặt ưu tiên cho sở thích cá nhân hơn là gia đình.
  2. Truyền thống phụ nữ lo việc nội trợ: Nhiều phụ nữ cảm thấy kết hôn đồng nghĩa từ bỏ sự nghiệp hoặc chịu trách nhiệm toàn bộ về việc nuôi dạy con cái, do vẫn còn thiếu hệ thống hỗ trợ chia sẻ vai trò trong gia đình. Mặc dù xã hội Nhật đang thay đổi nhưng sự dịch chuyển này khá chậm và chưa tạo ra đột phá về tư duy bình đẳng giới.
  3. Định kiến xã hội đối với trẻ sinh ngoài giá thú hoặc gia đình đơn thân: Khác với nhiều quốc gia phương Tây, Nhật Bản vẫn đánh giá thấp những gia đình không theo mô hình truyền thống. Điều này hạn chế sáng tạo các hình thức gia đình mới có thể giúp cải thiện tỷ lệ sinh.

Sự bảo thủ trong các khuôn mẫu xã hội truyền thống đang làm thui chột những nỗ lực đổi mới trong tư duy về hôn nhân, sinh con, và cấu trúc gia đình.

Biến đổi môi trường và tác động dài hạn

Không chỉ chịu tác động từ nhân tố nội tại, dân số Nhật Bản còn bị ảnh hưởng sâu sắc bởi những thay đổi môi trường toàn cầu:

  1. Thảm họa thiên tai: Nhật Bản nằm trong “Vành đai lửa” Thái Bình Dương, là quốc gia có nguy cơ động đất và sóng thần hàng đầu. Các thảm họa như động đất lớn ở Tohoku (2011), núi lửa Aso (2021), và lũ lụt ở Kyushu (2023) đã khiến hàng chục ngàn người di dời, thay đổi cấu trúc dân cư tại nhiều tỉnh.
  2. Biến đổi khí hậu: Tăng nhiệt độ mùa hè, thời tiết cực đoan và nước biển dâng cao khiến một số vùng ven biển trở nên khó sinh sống, làm giảm thu hút dân cư, đặc biệt là người trẻ.
  3. Tác động môi trường đến sức khỏe cộng đồng: Ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn cùng áp lực cuộc sống làm gia tăng tỷ lệ trầm cảm, đặc biệt ở người trẻ tuổi, ảnh hưởng đến chất lượng sống và tỷ lệ sinh.

Các yếu tố môi trường này tạo nên vòng lặp tiêu cực: chất lượng sống giảm → người dân hoãn sinh hoặc không kết hôn → già hóa nhanh hơn → áp lực tài nguyên tăng → môi trường xấu đi → vòng luẩn quẩn tiếp tục.

Câu Hỏi Thường Gặp Về Dân Số Nhật Bản

Người quan tâm đến dân số Nhật Bản luôn đặt ra nhiều câu hỏi xoay quanh nguyên nhân, hiện trạng và dự đoán tương lai. Dưới đây là một số vấn đề được thảo luận phổ biến nhất hiện nay.

Vì sao dân số Nhật Bản tăng trưởng chậm?

Nguyên nhân chính nằm ở “tỷ lệ sinh thấp và tỷ lệ sống cao” – một nghịch lý đặc biệt trong cơ cấu dân số:

  • Phụ nữ Nhật ngày càng kết hôn muộn: Tuổi kết hôn trung bình tăng từ 25,9 tuổi (năm 1995) lên 31 tuổi (năm 2024).
  • Tỷ lệ kết hôn giảm mạnh: Trong vòng 20 năm, tỷ lệ người trong độ tuổi 30–39 độc thân tăng 12% đối với nam và 9% với nữ.
  • Tỷ lệ sinh con thấp: Năm 2024, Nhật ghi nhận 792.000 trẻ ra đời – mức thấp kỷ lục trong lịch sử hiện đại.
  • Tâm lý ngại rủi ro, ngại thay đổi: Phụ nữ sợ phải hy sinh sự nghiệp; nam giới ngại áp lực tài chính khi xây dựng gia đình.

Chính những yếu tố này tạo ra tốc độ thu hẹp dân số cao hơn nhiều quốc gia phát triển khác như Đức, Canada hay Hàn Quốc.

Những đặc điểm nổi bật của dân cư ở Nhật Bản?

Dân cư Nhật Bản có những điểm đặc trưng sau:

  1. Tỷ lệ người già cao nhất thế giới: Với gần 30% dân số từ 65 tuổi trở lên, Nhật Bản là quốc gia “siêu già hóa”.
  2. Tuổi thọ trung bình cao: Người Nhật có tuổi thọ trung bình 84,8 tuổi — ngang ngửa với các nước có hệ thống y tế tốt nhất như Thụy Điển, Iceland.
  3. Tập trung đông tại đô thị: Hơn 92% dân số sinh sống tại các khu đô thị lớn.
  4. Tính cộng đồng cao nhưng xu hướng tách biệt cá nhân ngày càng tăng, đặc biệt ở thế hệ trẻ.
  5. Dân cư nước ngoài tăng mạnh: Tính đến 2025, có hơn 2,9 triệu người nước ngoài sinh sống tại Nhật, tăng gần 40% so với năm 2015. Người Việt Nam đứng thứ hai sau Trung Quốc.

Dự đoán tương lai về dân số Nhật Bản như thế nào?

Theo Viện Nghiên cứu Dân số và Bảo hiểm Xã hội Quốc gia Nhật Bản (NIPSSR), nếu không có thay đổi chính sách lớn, từ nay đến năm 2050:

  • Tỷ lệ dân số trên 65 tuổi sẽ vượt mốc 35%.
  • Tổng dân số sẽ giảm xuống còn khoảng 100 triệu người.
  • Mỗi ba người lao động sẽ phải “gánh” một người về hưu.
  • Tình trạng “các làng ma” (làng không có người sinh sống) có thể lan rộng, đặc biệt tại Hokkaido, Tohoku và Chugoku.
  • Các trung tâm lớn như Tokyo có thể phải điều chỉnh quy mô đô thị hoá để phù hợp với mật độ dân cư giảm.

Chính phủ Nhật Bản hiện đang xây dựng kế hoạch nhân khẩu học đến năm 2070 với tên gọi “Chiến lược sống bền vững cho quốc gia siêu già hóa”, trong đó lấy trọng tâm “con người hồi phục” – cả nghĩa đen về y tế và nghĩa bóng về xã hội – để đổi mới toàn diện hệ thống dân sinh.

Tác Động Của Dân Số Đến Nền Kinh Tế Nhật Bản

Sự thay đổi trong cơ cấu dân số Nhật Bản – đặc biệt là quá trình già hóa và giảm sinh – đã và đang tạo ra ảnh hưởng sâu sắc lên nền kinh tế quốc gia. Từ lao động, tiêu dùng đến chính sách tài khóa, tất cả đều bị chi phối bởi biến động dân số. Nhật Bản hiện nay là ví dụ điển hình về một nền kinh tế lớn phải tìm cách “sống khỏe” trong một cấu trúc dân cư thu hẹp và già hóa nhanh chóng.

Ảnh hưởng của dân số lao động đến GDP

Nguồn lao động là yếu tố cốt lõi tạo nên sức mạnh kinh tế của bất kỳ đất nước nào. Trong trường hợp của Nhật Bản, lực lượng lao động đang thu hẹp nhanh chóng và thất thế nghiêm trọng về cơ cấu tuổi tác, kéo theo hệ quả:

  1. Suy giảm năng suất kinh tế: Theo OECD, từ năm 2010 đến 2025, lực lượng lao động Nhật Bản đã giảm hơn 7 triệu người. Điều này khiến GDP của Nhật Bản tăng trưởng chậm dần, thậm chí trì trệ trong nhiều quý liên tiếp. Dự đoán đến năm 2030, nếu không được bổ sung bằng tự động hóa hoặc lao động nhập cư, GDP Nhật có thể giảm tốc dưới mức 1%/năm.
  2. Chi phí lao động tăng: Do thiếu nhân công, các ngành công nghiệp đang phải chi trả mức lương và chi phí tuyển dụng cao hơn bình thường. Điều này đặc biệt rõ nét trong lĩnh vực điều dưỡng, xây dựng và khách sạn – những ngành vốn dùng nhiều lao động phổ thông.
  3. Áp lực lên các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs): Khoảng 70% doanh nghiệp Nhật Bản là SMEs, thiếu hụt lao động khiến nhiều công ty buộc phải thu hẹp quy mô, thậm chí đóng cửa. Ước tính mỗi năm có hơn 30.000 doanh nghiệp nhỏ tuyên bố giải thể do không có người kế thừa hoặc không tìm được lao động.

Đây là lý do vì sao chính phủ Nhật Bản đang ưu tiên các sáng kiến tự động hóa trong sản xuất, đầu tư mạnh vào AI và robot, đồng thời mở rộng tiếp nhận kỹ thuật viên nước ngoài để giải quyết áp lực GDP giảm.

Xu hướng tiêu thụ và dịch vụ dành cho người già

Sự gia tăng đáng kể về nhóm dân số cao tuổi đang khiến cấu trúc tiêu dùng ở Nhật Bản thay đổi mạnh mẽ:

  1. Nở rộ thị trường “silver economy”: Đây là thuật ngữ chỉ nền kinh tế dành cho người già. Các ngành như y tế, chăm sóc, du lịch an dưỡng, thực phẩm bổ dưỡng, thiết bị hỗ trợ đi lại… tăng trưởng vượt bậc. Công ty Takashimaya, một hệ thống bán lẻ lớn, đã mở các trung tâm thương mại chuyên cung cấp sản phẩm dành riêng cho người trên 60 tuổi và ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu hơn 12% trong năm 2024.
  2. Điều chỉnh sản phẩm theo độ tuổi: Từ xe ô tô nhỏ gọn dễ lái (do Toyota sản xuất) đến ghế bồn cầu thông minh, nhà vệ sinh không cần xổm, đồ gia dụng tự động, tất cả đều hướng đến đối tượng người lớn tuổi. Một ví dụ điển hình là dòng xe điện nhỏ Coms của Toyota – thiết kế đặc biệt cho người già trong các đô thị nhỏ – bán ra hơn 35.000 chiếc chỉ trong 18 tháng.
  3. Tăng chi tiêu cho y tế – chăm sóc: Ngân sách y tế và chăm sóc sức khỏe chiếm tới 11,3% GDP của Nhật và đang tăng đều mỗi năm. Dịch vụ chăm sóc tại nhà, các viện dưỡng lão công nghệ cao, bác sĩ trực tuyến… phát triển mạnh để phục vụ nhu cầu đặc thù của nhóm dân số này.

Các doanh nghiệp biết nắm bắt xu hướng dịch chuyển tiêu dùng này đang trở thành những nhà tiên phong trong “kinh tế lão hóa” – một thị trường trị giá hơn 400 tỷ USD tại Nhật Bản năm 2025.

Chiến lược tồn tại và phát triển của doanh nghiệp

Trước áp lực dân số giảm và thị trường nội địa co nhỏ, các doanh nghiệp Nhật Bản đã phải “lột xác” để tồn tại và phát triển. Một số hướng đi chiến lược bao gồm:

  1. Toàn cầu hóa hoạt động kinh doanh: Nhiều công ty chuyển hướng đến thị trường Đông Nam Á, Nam Mỹ và châu Phi – nơi dân số còn trẻ và đang tăng. Honda, Panasonic, Yamato Logistics… đều mở rộng hoạt động tại Việt Nam, Indonesia và Brazil. Theo JETRO, hơn 65% doanh nghiệp Nhật có hoạt động tại ASEAN dự kiến tăng đầu tư giai đoạn 2025–2030.
  2. Chuyển đổi số và tự động hóa: Các doanh nghiệp tận dụng AI, RPA, robot công nghiệp để bù đắp thiếu hụt nhân lực. Ví dụ, Fast Retailing – công ty mẹ của thương hiệu UNIQLO – đã xây dựng nhà máy robot không người tại Tokyo từ năm 2023, giúp giảm 30% chi phí nhân sự vận hành.
  3. Tuyển dụng nhân sự quốc tế: hơn 400.000 lao động kỹ năng từ Việt Nam, Nepal, Sri Lanka… đang làm việc tại Nhật qua các chương trình như Tokutei Ginou. Đặc biệt, ngành điều dưỡng, dịch vụ ăn uống và khách sạn là những lĩnh vực dẫn đầu về tiếp nhận lao động nước ngoài.

Nhật Bản không chỉ dựa vào nội lực để thích ứng với bài toán dân số, mà đã chủ động mở cửa, hợp tác, và sáng tạo để duy trì vai trò quốc tế và năng lực kinh tế bền vững.

Vai Trò Của Dân Số Trong Giáo Dục Và Học Tập Tại Nhật Bản

Dân số tác động rất lớn đến hệ thống giáo dục – từ quy mô trường lớp, chất lượng giảng dạy cho đến chiến lược quốc tế hóa giáo dục. Nhật Bản hiện đang đối mặt với một nghịch lý: hệ thống giáo dục chất lượng cao, nhưng lại thiếu học sinh và sinh viên nội địa.

Hệ thống giáo dục đáp ứng nhu cầu dân số

  1. Giảm số lượng học sinh/sinh viên: Số lượng trẻ em tại Nhật đã giảm liên tục trong suốt ba thập kỷ, khiến nhiều trường tiểu học, trung học phải sáp nhập hoặc đóng cửa. Riêng năm 2023, hơn 300 trường công lập ở vùng nông thôn bị dừng hoạt động.
  2. Tự động hóa và chuyển đổi số giáo dục: Do thiếu giáo viên, công nghệ được ứng dụng mạnh mẽ. Lớp học online, AI chấm điểm, trợ giảng robot… đã phổ biến tại nhiều trường trung học, cao đẳng và đại học.
  3. Tối ưu hóa chương trình học: Nhằm giúp học sinh học ít mà hiệu quả hơn, Bộ Giáo dục Nhật Bản tăng cường triển khai mô hình giáo dục thực tiễn, chú trọng kỹ năng đa ngành, giải quyết vấn đề xã hội.

Dân số giảm khiến Nhật Bản cải tổ sâu sắc chương trình giáo dục, giúp người học phát triển chuyên môn trọng tâm đồng thời dễ dàng thích nghi với môi trường đa văn hóa và toàn cầu.

Cơ hội học tập và làm việc cho người nước ngoài

Trên nền tảng dân số suy giảm, chính phủ và nhiều trường đại học tại Nhật đang tích cực mời gọi sinh viên quốc tế:

  1. Chiêu sinh rộng rãi với học bổng hấp dẫn: Từ học bổng chính phủ MEXT đến tài trợ riêng của các trường như Đại học Tokyo, Osaka, Kyoto… Nhật Bản sẵn sàng chi trả từ 50–100% học phí và sinh hoạt phí cho sinh viên quốc tế.
  2. Visa du học linh hoạt, cơ hội việc làm rộng mở: Với chính sách visa làm việc 5 năm dành cho sinh viên tốt nghiệp tại Nhật, cơ hội định cư đang mở rộng hơn bao giờ hết. Đặc biệt, các ngành như công nghệ, điều dưỡng, cơ khí có nhu cầu nhân lực cực kỳ cao.
  3. Chương trình đào tạo tích hợp “học–làm”: Rất nhiều trường đại học và cao đẳng nghề Nhật Bản áp dụng mô hình học đi đôi với thực hành, giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế và nâng cao cơ hội việc làm.

Theo báo cáo của Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bản năm 2024, Việt Nam là quốc gia có số lượng sinh viên quốc tế đứng đầu tại Nhật với hơn 95.000 người đang theo học. Các ngành thu hút nhất gồm điều dưỡng, công nghệ thông tin, kinh doanh, khách sạn.

Cách Công ty Du học Thanh Giang hỗ trợ sinh viên

Công ty Du học Thanh Giang là một trong những tổ chức đi đầu tại Việt Nam trong việc kết nối sinh viên với nền giáo dục chất lượng cao của Nhật Bản. Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong ngành, Thanh Giang cung cấp:

  • Tư vấn chọn ngành, trường học phù hợp với điều kiện và xu hướng tuyển dụng.
  • Hỗ trợ thủ tục visa, hồ sơ nhập học nhanh chóng, chính xác.
  • Chương trình đào tạo tiếng Nhật, văn hóa Nhật Bản thực tiễn.
  • Liên kết thực tập, làm thêm tại Nhật từ năm 1.
  • Hỗ trợ cuộc sống, việc làm sau tốt nghiệp tại Nhật.

Nhờ mạng lưới đối tác rộng khắp với hơn 100 trường đại học và tổ chức tuyển dụng tại các tỉnh Osaka, Tokyo, Kyoto, Fukuoka…, Công ty Du học Thanh Giang không chỉ là cầu nối giáo dục mà còn là đối tác tương lai cho học sinh Việt Nam tại đất nước mặt trời mọc.

Khám Phá Sự Đa Dạng Văn Hóa Qua Dân Số Nhật Bản

Sự phong phú trong cơ cấu dân số không chỉ mang tính thống kê, mà còn phản ánh rõ nét trong bản sắc văn hóa của Nhật Bản. Từ bản sắc vùng miền, yếu tố lịch sử đến sự chuyển mình toàn cầu hóa, văn hóa Nhật Bản là một bức tranh sống động trong đó dân số đóng vai trò chủ đạo. Nhìn vào các nhóm dân cư, sự phân bổ địa lý và tương tác quốc tế, ta thấy rõ sự hòa quyện giữa truyền thống và hiện đại, nội địa và toàn cầu trong lối sống và phong tục Nhật Bản.

Văn hóa và lối sống tại các vùng khác nhau

1. Văn hóa vùng miền: Như một quốc đảo 47 tỉnh trải dài từ Bắc tới Nam, người Nhật vẫn giữ được văn hóa đặc trưng theo từng khu vực. Ví dụ:

  • Hokkaido (miền Bắc): Ít dân, khí hậu lạnh, ẩm thực nghiêng về hải sản sống, cư dân đề cao sự kín đáo và thể hiện lòng hiếu khách kín đáo – phản ánh môi trường sống khắt khe mùa đông.
  • Kansai (miền Trung Tây – gồm Osaka, Kyoto, Kobe): Là cái nôi văn hóa truyền thống với các nét đặc trưng như ẩm thực nhiều vị ngọt, giọng Kansai-ben, tính cách cởi mở và hài hước.
  • Kyushu (miền Nam): Gần gũi với văn hóa Trung Hoa và Triều Tiên, đời sống nông nghiệp còn tồn tại mạnh mẽ, các lễ hội tâm linh đông đảo quanh năm.

2. Phân biệt đô thị – nông thôn: Sự khác biệt lối sống tại Tokyo và vùng nông thôn tạo nên “khoảng cách dân số văn hóa”. Người dân Tokyo sống nhanh, nhạy với công nghệ và đổi mới, trong khi vùng quê giữ sự truyền thống, gắn bó cộng đồng, coi trọng nghi thức văn hóa.

3. Thái độ giữa các thế hệ: Tại các thành phố như Sendai hay Fukuoka, nhiều thanh niên bắt đầu mang ảnh hưởng đậm nét từ văn hóa phương Tây, mới mẻ và bình đẳng giới hơn. Trong khi đó, tầng lớp trung niên trở lên vẫn gắn bó với lễ nghi, thứ bậc nghiêm ngặt. Sự giao thoa này đang dần tái định hình bản sắc văn hóa Nhật Bản hiện đại.

Giao lưu văn hóa và ảnh hưởng quốc tế

  1. Gia tăng dân cư nước ngoài: Tính đến cuối năm 2024, Nhật Bản có hơn 2,9 triệu người nước ngoài sinh sống dài hạn, chiếm 2,3% tổng dân số. Trong đó, người Việt Nam là nhóm chiếm tỷ lệ lớn thứ hai (gần 500.000), tăng nhanh nhất trong vòng 10 năm qua. Mức tăng dân số ngoại quốc góp phần tạo nên các “khu phố đa văn hóa” như Shin-Okubo (Tokyo – khu Hàn Quốc), Ikebukuro (nhiều cộng đồng Trung Quốc, Việt Nam).
  2. Ảnh hưởng từ văn hóa phương Tây và quốc tế: Là một trong các quốc gia chủ nhà của Olympic Tokyo 2020 và nhiều sự kiện giao lưu quốc tế, Nhật Bản đang trở thành trung tâm kết nối văn hóa toàn cầu. Văn hóa đại chúng (J-pop, Anime), ẩm thực (sushi, ramen, matcha) đã lan tỏa mạnh mẽ ra thế giới, góp phần đưa ngược dòng du khách và sinh viên quốc tế quay về, đóng góp cho tăng trưởng dân số nhập cư.
  3. Hôn nhân xuyên quốc gia: Theo số liệu từ Cục Thống kê Nhật Bản, có khoảng trên 21.000 ca hôn nhân mỗi năm giữa người Nhật và người nước ngoài (2023), phổ biến nhất là với các quốc tịch châu Á như Việt Nam, Philippines và Trung Quốc. Xu hướng “gia đình đa văn hóa” góp phần mang lại sắc màu mới cho dân cư Nhật, với ngôn ngữ, truyền thống gia đình và lối sống đa dạng hơn.

Tầm quan trọng của đa dạng hóa dân số

Trong bối cảnh giảm dân số nhanh chóng, đa dạng hóa dân cư chính là chiến lược sống còn của Nhật Bản để giữ ổn định xã hội. Lợi ích của hướng đi này gồm:

  1. Bổ sung nguồn lao động trẻ: Lao động quốc tế từ Việt Nam, Philippines, Indonesia đã trở thành lực lượng nòng cốt trong lĩnh vực y tế, khách sạn, xây dựng… Đặc biệt, chương trình thực tập sinh kỹ năng và visa Tokutei Ginou đang trở thành công cụ chính trong chiến lược nhân khẩu học của Nhật.
  2. Làm phong phú nền văn hóa: Từ góc độ xã hội, sự đa dạng dân cư giúp các thành phố truyền thống như Kyoto, Nara, Himeji duy trì sức sống văn hóa bằng các dịch vụ giao lưu quốc tế, lễ hội đa tộc người và chương trình học văn hóa cho người nước ngoài.
  3. Tái cấu trúc định danh quốc gia: Nếu như trước kia, Nhật Bản bị xem là quốc gia đồng nhất dân tộc (homogenous population), thì nay đất nước đang tập điều chỉnh hình ảnh để trở thành “quốc gia đa sắc tộc kiểm soát được”, giúp duy trì bản sắc mà vẫn thích nghi với toàn cầu hóa.

Đa dạng hóa không còn là một lựa chọn, mà là đòi hỏi thực tế trong kỷ nguyên dân số toàn cầu biến động.

Chính Sách Phát Triển Bền Vững Dựa Trên Dân Số Nhật Bản

Biến động dân số không chỉ làm xáo trộn xã hội Nhật Bản mà còn buộc nước này phải tái cấu trúc tất cả lĩnh vực phát triển – từ đô thị hóa, giao thông, năng lượng đến môi trường sống. Các chính sách phát triển bền vững qua lăng kính dân số đang là kim chỉ nam dài hạn, minh chứng cho tư duy chiến lược của một quốc gia phát triển.

Chiến lược phát triển đô thị thông minh

  1. Đô thị co rút (shrinking cities): Với hàng loạt tuyến phố, khu dân cư ngày càng thưa vắng, các thành phố bắt buộc thiết kế lại cơ cấu giao thông, trường học và y tế. Ví dụ: Aizuwakamatsu (tỉnh Fukushima) đã trở thành “thành phố thông minh” đầu tiên thử nghiệm mô hình tái cấu trúc thành phố theo dữ liệu AI – cắt giảm vùng hoạt động, tập trung hóa dân cư vào các khu phức hợp xanh thông minh.
  2. Áp dụng công nghệ xây dựng thành phố: Thành phố Toyota (thuộc tỉnh Aichi) đang xây dựng dự án “Woven City” – một “thành phố mini” thử nghiệm toán lý hóa AI cho người cao tuổi. Tại đây, cư dân sẽ sống chung với robot, xe tự lái, AI điều phối sinh hoạt để tối ưu trải nghiệm người già. Cách làm này hứa hẹn trở thành mẫu đô thị cho xã hội dân số giảm.
  3. Thành phố đa thế hệ: Nhằm chống lại sự phân hóa tuổi tác, Tokyo và Yokohama đang phát triển các khu dân cư mới kiểu “chia sẻ không gian” – nơi người già sống cùng người trẻ, chia sẻ dịch vụ, kết nối hàng ngày. Mô hình này vừa tiết kiệm hạ tầng, vừa kích thích tương tác cộng đồng.

Tối ưu hóa nguồn năng lượng và tài nguyên

  1. Điều chỉnh theo mật độ dân cư: Dân số giảm – đặc biệt vùng nông thôn – giúp Nhật có cơ hội tổ chức lại nguồn điện, nước, viễn thông phù hợp nhu cầu. Chính phủ đang thúc đẩy cơ chế năng lượng phân tán (distributed renewable energy system), tránh lãng phí điện tại vùng dân thưa.
  2. Sử dụng vật liệu sinh thái: Các công ty xây dựng như Sekisui House, Daiwa House tích cực triển khai nhà thông minh sử dụng vật liệu tái tạo, giảm rác thải CO2. Điều này vừa hỗ trợ dân cao tuổi sống an toàn hơn, vừa bảo vệ môi trường đô thị.
  3. Tái thiết rừng và đất bỏ hoang: Với hơn 8 triệu ha đất nông lâm bị bỏ hoang do người trẻ rời nông thôn, Chính phủ Nhật đang triển khai Chương trình “Làng tái sinh” tại Tohoku và Shikoku, vừa phục hồi sinh thái vừa tạo việc làm.

Xây dựng cộng đồng sống xanh và thân thiện

  1. Gắn kết theo nhóm hộ dân cư: Chính phủ thúc đẩy mô hình “Kominka” – các ngôi làng tự quản, cư dân ít nhưng hỗ trợ nhau chặt chẽ. Điều này phù hợp xã hội người già, nâng cao an ninh, sức khỏe tinh thần.
  2. Hệ sinh thái sống chậm nhưng hiệu quả: Nhật là nước triển khai động tác “Slow Life Cities” – nơi cư dân được khuyến khích sống chậm rãi, tiêu dùng xanh, sinh hoạt cộng đồng, trồng trọt hữu cơ. Điển hình là Gotemba và Fujieda – hai thành phố được UNESCO công nhận là đô thị sinh thái tiên phong.
  3. Phát triển hạ tầng không rào cản (barrier-free): Nhằm phục vụ xã hội dân số già, Nhật đang tiêu chuẩn hóa kỹ thuật xây dựng: lát đường bằng phẳng, thang máy công cộng có chữ nổi Braille, nhà vệ sinh phù hợp người khuyết tật. Đây là bước tiến dài với hình ảnh quốc gia thân thiện.

Phát triển bền vững tại Nhật không chỉ nằm ở môi trường mà còn là tính bền vững trong cấu trúc dân số, sự hài hòa giữa công nghệ – xã hội – sinh thái.

Hướng Dẫn Sinh Viên Nước Ngoài Về Dân Số Nhật Bản

Đối với sinh viên nước ngoài, đặc biệt là những ai đang có ý định học tập và làm việc tại Nhật Bản, việc hiểu rõ bối cảnh dân số không chỉ là một kiến thức tổng quan, mà còn là tiền đề để thích nghi, định hướng nghề nghiệp và định cư lâu dài. Khi đặt chân đến một quốc gia đang trải qua chuyển biến lớn về nhân khẩu học như Nhật Bản, sinh viên cần trang bị cho mình những hiểu biết thiết thực để hòa nhập và phát triển bền vững.

Khám phá cuộc sống và làm việc tại Nhật Bản

1. Nhu cầu lao động cao với sinh viên quốc tế: Đứng trước bài toán dân số suy giảm và thiếu hụt nhân lực, nhiều tỉnh thành tại Nhật Bản đang chủ động tuyển dụng sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp để bổ sung vào lực lượng lao động. Các ngành như công nghệ thông tin, điều dưỡng, kỹ thuật, cơ khí, dịch vụ nhà hàng – khách sạn đều có nhu cầu cao và chính sách ưu đãi dành cho lao động nước ngoài.

Ví dụ, tỉnh Fukuoka – một trung tâm công nghệ phát triển bậc nhất Nam Nhật – đang áp dụng chương trình “Startup Visa” dành riêng cho sinh viên quốc tế muốn khởi nghiệp tại địa phương. Từ năm 2023 đến nay, hơn 170 sinh viên Việt Nam đã được cấp visa đặc thù từ chương trình này.

2. Hỗ trợ từ nhà trường và chính phủ: Sinh viên nước ngoài thường được hỗ trợ nhà ở giá rẻ, tư vấn pháp lý, khóa học ngoại ngữ miễn phí và các chương trình hướng nghiệp. Chính phủ Nhật Bản có Trung tâm Hỗ trợ Sinh viên Quốc tế (JASSO) cung cấp học bổng cũng như dịch vụ tư vấn cá nhân 24/7 bằng nhiều ngôn ngữ.

3. Thích ứng với cuộc sống tại quốc gia có dân số già: Sinh viên quốc tế sẽ được trải nghiệm sự chu đáo và trật tự trong môi trường sống của người cao tuổi Nhật. Tuy nhiên, mạng lưới giao tiếp cần thời gian để hiểu rõ văn hóa ứng xử kín đáo, chú trọng tinh thần tự lập, tôn trọng không gian cá nhân. Vì vậy, sự nhạy bén và tinh tế trong hành vi sẽ giúp sinh viên dễ dàng hòa nhập với cộng đồng địa phương hơn.

Lời khuyên hữu ích khi sống trong nền văn hóa Nhật

  1. Trang bị ngôn ngữ và văn hóa cơ bản: Giao tiếp tiếng Nhật thành thạo – đặc biệt là kính ngữ – là yếu tố then chốt giúp sinh viên và người lao động nước ngoài làm chủ cuộc sống tại Nhật. Vì vậy, ngay từ khi ở Việt Nam, nhiều sinh viên tham gia khóa học tại các trung tâm chuyên sâu như Công ty Du học Thanh Giang để đủ năng lực thi JLPT N3 – N2 khi nhập học.
  2. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa: Nhật Bản là quốc gia có những quy tắc ứng xử chặt chẽ. Việc cúi đầu chào, không nói chuyện quá lớn nơi công cộng, sắp xếp giày dép đúng vị trí… tuy nhỏ nhưng thể hiện mức độ tôn trọng văn hóa và được người Nhật đánh giá cao.
  3. Tận dụng mạng lưới cộng đồng người Việt: Hiện nay, tại hầu hết các thành phố lớn ở Nhật đều có cộng đồng du học sinh, người lao động Việt Nam. Tham gia các hội nhóm hỗ trợ như “Hội du học sinh Việt Nam tại Tokyo”, “Cộng đồng người Việt tại Kansai” giúp sinh viên có thêm điểm tựa tinh thần, hỗ trợ thông tin và hòa nhập dễ dàng.
  4. Chuẩn bị tinh thần thích nghi với xã hội già hóa: Với tần suất tương tác cao với người già trong đời sống hàng ngày, sinh viên cần kiên nhẫn, chủ động lắng nghe và nếu có thể, tham gia các hoạt động tình nguyện hoặc làm việc bán thời gian trong các viện dưỡng lão – điều này không chỉ ghi điểm khi tìm việc làm, mà còn giúp hiểu rõ hơn văn hóa nhân văn đặc sắc của Nhật.

Cách hòa nhập và hiểu biết về xã hội địa phương

  1. Tham gia các hoạt động giao lưu văn hóa: Các trường đại học Nhật Bản thường xuyên tổ chức sự kiện quốc tế, tuần lễ văn hóa, hội trại, lễ hội địa phương. Đây là cơ hội tuyệt vời để sinh viên nước ngoài giao lưu, học hỏi, thể hiện bản sắc dân tộc mình và tiếp cận sâu sắc hơn với văn hóa Nhật. Hội Sinh viên Việt Nam tại Đại học Osaka chia sẻ rằng hàng năm họ tổ chức “Ngày Việt Nam” thu hút hơn 200 sinh viên đa quốc tịch tham dự, giúp lan tỏa hình ảnh con người và văn hóa Việt.
  2. Tìm hiểu hệ thống dân sinh địa phương: Tham gia các buổi hướng dẫn về luật pháp, luật cư trú, bảo hiểm y tế, đăng ký cư trú, ứng xử nơi công cộng… thường do chính quyền thành phố tổ chức miễn phí bằng nhiều ngôn ngữ (có tiếng Việt, tiếng Anh…). Điều này giúp người nước ngoài tránh vi phạm hành chính hoặc hiểu nhầm tình huống văn hóa.
  3. Góp phần vào sự hòa nhập dân cư toàn cầu: Khi sống tại Nhật, sinh viên không nên xem mình chỉ là khách mà trở thành “công dân toàn cầu có trách nhiệm”. Tham gia vào các dự án cộng đồng, dạy tiếng Việt cho trẻ em gốc Việt, thuyết trình Văn hóa Việt ở trường học… đều là những hoạt động ý nghĩa giúp nâng cao giá trị bản thân, đồng thời tạo dấu ấn tích cực về người Việt trong cộng đồng hiện đại tại Nhật.

Sự hiểu biết, chủ động và tinh thần cầu tiến chính là chìa khóa thành công khi sinh sống, học tập và làm việc lâu dài tại một đất nước như Nhật Bản.

Cùng Công ty Du học Thanh Giang tìm hiểu sâu hơn về dân số và xã hội Nhật Bản, mở rộng tri thức và thấu hiểu văn hóa tại một trong những quốc gia phát triển nhất thế giới. Liên hệ ngay với Thanh Giang để được tư vấn và tham gia vào các chương trình học tập và nghiên cứu độc đáo. Khám phá dân số Nhật Bản cùng Thanh Giang và chuẩn bị cho mình một tương lai rộng mở!

Thông tin liên hệ:

Công ty du học Thanh Giang

  • Hotline: 091.858.2233 / 096.450.2233 (Zalo)
  • Email: water@thanhgiang.com.vn
  • Địa chỉ: Số 30, Ngõ 46, Phố Hưng Thịnh, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội. Và 15 Chi Nhánh trên toàn quốc.
  • Website: thanhgiang.com.vn

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Facebook 091.858.2233 Tải tài liệu
luyện thi JLPT
Kiểm tra trình độ

    Đăng ký ngay