Dân số Nhật Bản so với Việt Nam là một chủ đề thú vị giúp chúng ta nhìn nhận và so sánh sự phát triển xã hội, kinh tế giữa hai quốc gia có vị trí địa lý gần gũi nhưng lại có những đặc điểm văn hóa và lịch sử rất khác biệt. Nhật Bản với dân số già và tốc độ tăng trưởng dần chậm lại, trong khi Việt Nam đang chứng kiến sự gia tăng dân số trẻ, năng động. Công ty Xuất khẩu lao động Nhật Bản Thanh Giang mang đến góc nhìn toàn diện về dân số tại hai quốc gia này, từ đó mở ra cơ hội nghiên cứu, học tập và làm việc tại nền giáo dục phát triển vượt bậc. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các khía cạnh của dân số Nhật Bản và Việt Nam, những điểm tương đồng và khác biệt, cùng với những tác động mạnh mẽ của chúng trên nhiều lĩnh vực.
Dân Số Nhật Bản So Với Việt Nam: Số Liệu Thống Kê
So sánh dân số không chỉ là phân tích những con số, mà còn là cách để chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất xã hội, sự phát triển kinh tế và tác động chính sách tại mỗi quốc gia. Khi đặt lên bàn cân dân số Nhật Bản và Việt Nam, hình ảnh rõ rệt hiện lên là sự đối lập giữa một quốc gia có dân số già, suy giảm tự nhiên (Nhật Bản) và một quốc gia trẻ, đang tăng trưởng nhanh chóng (Việt Nam). Dưới đây là một phân tích chi tiết dựa trên những số liệu tin cậy nhất hiện nay.
Dân số hiện tại của Nhật Bản và Việt Nam
Tính đến năm 2025, theo dữ liệu từ Liên Hợp Quốc (UN World Population Prospects 2024 Revision), tổng dân số của Nhật Bản ước tính là 123,3 triệu người, trong khi đó Việt Nam đạt khoảng 101,2 triệu người.
Nhật Bản – Quốc gia có dân số già nhất khu vực:
Nhật Bản là quốc gia đứng đầu châu Á và thứ hai trên thế giới về tỷ lệ dân số trên 65 tuổi, với con số ấn tượng 29,1% (số liệu của Statistics Bureau of Japan, 2025). Dân số Nhật Bản bắt đầu suy giảm mạnh từ năm 2010 và đỉnh điểm vào giai đoạn 2022 – 2025 khi tỷ lệ sinh chỉ đạt 1,26 con/phụ nữ – mức thấp nhất từ trước đến nay.
Việt Nam – Quốc gia trẻ và đông dân thứ ba Đông Nam Á:
Ngược lại, Việt Nam đang trong giai đoạn “dân số vàng”, với khoảng 20% dân số trong độ tuổi từ 15 – 24. Tổng cục Thống kê Việt Nam cho biết, dân số nước ta đang tăng trưởng đều với tỷ lệ sinh trung bình là 2,09 con/phụ nữ – gần mức cân bằng sinh – trong năm 2025. Việt Nam xếp thứ 15 thế giới về dân số và là một trong những nền kinh tế mới nổi có tốc độ đô thị hóa cao.
Sự chênh lệch về dân số không chỉ phản ánh về quy mô, mà còn là chỉ báo cho hàng loạt xu hướng xã hội – từ lao động, giáo dục đến y tế, công nghệ và văn hóa. Việc hiểu rõ dân số Nhật Bản so với Việt Nam là tiền đề quan trọng cho bất cứ ai mong muốn phát triển tại hai quốc gia chiến lược này.
Tốc độ tăng trưởng dân số và các xu hướng quan trọng
Tốc độ tăng trưởng dân số tại hai quốc gia thể hiện rõ sự đối lập: Nhật Bản đang già hóa và giảm dân số, còn Việt Nam mở rộng quy mô một cách tự nhiên nhưng đang đối mặt với bài toán quy hoạch và quản lý đô thị.
Nhật Bản – Suy giảm dân số báo động:
Từ năm 2010 đến năm 2025, dân số Nhật giảm hơn 2,3 triệu người. Mức tăng trưởng âm -0,34%/năm gây ra hệ quả nghiêm trọng: thiếu hụt lao động trầm trọng, tăng chi phí an sinh xã hội và tạo gánh nặng cho thế hệ trẻ ít ỏi. Chính phủ Nhật đang nỗ lực hồi sinh dân số thông qua các chính sách nhập cư linh hoạt hơn và khuyến khích sinh sản.
Việt Nam – Tăng dân số nhưng cảnh giác với đô thị hóa nhanh:
Tốc độ tăng dân số Việt Nam năm 2025 đạt khoảng 0,87% – tương đương 880.000 người/năm. Dù vẫn duy trì tỷ lệ tăng trưởng ổn định, nhưng Việt Nam đang dần dịch chuyển từ một quốc gia sinh cao sang mức sinh thay thế. Sự chuyển dịch này nếu không được quản lý hiệu quả sẽ tạo ra những áp lực mới về nhà ở, việc làm, giáo dục và cơ sở hạ tầng.
Các xu hướng đáng chú ý:
- Nhật Bản đẩy mạnh chiến lược nhập khẩu lao động trình độ cao, trong đó Việt Nam là nguồn cung ứng quan trọng với hơn 500.000 du học sinh và thực tập sinh (2025) đang học tập và làm việc tại đây.
- Việt Nam bắt đầu xuất hiện xu hướng tăng dân số ở các tỉnh vùng ven như Bình Dương, Long An, Đà Nẵng – nơi tập trung các khu công nghiệp lớn thu hút người nhập cư lao động.
Việc nghiên cứu những xu hướng này sẽ giúp chúng ta nắm bắt rõ hơn về cơ hội nghề nghiệp, đầu tư và quản lý đô thị trong tương lai.
Những yếu tố ảnh hưởng đến quy mô dân số của cả hai quốc gia
Yếu tố kinh tế, văn hóa, chính trị và cả niềm tin xã hội đều góp phần ảnh hưởng lớn đến tốc độ tăng trưởng và cấu trúc dân số tại Nhật Bản và Việt Nam.
Tại Nhật Bản:
- Phụ nữ trì hoãn kết hôn và sinh con do áp lực công việc, giá nhà cao và hệ thống phúc lợi chưa thân thiện với gia đình.
- Xã hội đề cao sự nghiệp cá nhân hơn là hôn nhân truyền thống, dẫn đến mức sinh thấp kỷ lục.
- Nhật Bản có tuổi thọ trung bình cao thứ hai thế giới (84,7 tuổi – WHO 2025), nhưng điều này cũng góp phần khiến tỉ lệ người già tăng cao hơn mức dân số trẻ ra đời.
Tại Việt Nam:
- Chính sách dân số “mỗi cặp vợ chồng nên có 2 con” được truyền thông mạnh mẽ từ sau năm 2010, duy trì sự kiểm soát mức tăng hợp lý.
- Tăng trưởng kinh tế tạo điều kiện cho trẻ em có môi trường học tập và phát triển, tuy nhiên chênh lệch vùng miền (nông thôn – thành thị) vẫn là một thách thức cần chú ý.
- Hoạt động di cư từ nông thôn ra đô thị và cả ra nước ngoài (đặc biệt là Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức) tạo nên những làn sóng tái thiết cấu trúc dân số.
Sự kết hợp của các yếu tố trên khiến bức tranh dân số Nhật Bản so với Việt Nam trở nên sinh động và đa chiều. Đây cũng là nền tảng để Công ty Du học Thanh Giang mang đến những định hướng du học, việc làm đúng đắn và phù hợp với xu thế dân số toàn cầu.
So Sánh Đặc Điểm Dân Số Nhật Bản Và Việt Nam
Khi so sánh đặc điểm dân số Nhật Bản và Việt Nam, ta không chỉ dừng lại ở những con số thuần túy mà cần đi sâu vào cấu trúc xã hội, nhân khẩu học và các tác nhân văn hóa ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của dân số. Hai quốc gia Đông Á này, dù nằm gần nhau về địa lý, nhưng lại mang trong mình nền tảng lịch sử – văn hoá rất khác biệt, thể hiện rõ rệt trong cơ cấu độ tuổi, giới tính, cũng như sự giao thoa văn hóa và tác động của dân số đến đời sống đô thị, nông thôn.
Cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính
Cơ cấu dân số là yếu tố mang tính nền tảng giúp chúng ta hiểu được sức mạnh và thách thức mà một quốc gia đang đối mặt. Đối với Nhật Bản và Việt Nam, sự đối lập này được thể hiện rõ ràng thông qua tỷ lệ tuổi tác và phân bố giới tính.
Tại Nhật Bản:
- Tính đến năm 2025, khoảng 29,1% dân số Nhật ở độ tuổi từ 65 trở lên — một mức cao kỷ lục, cho thấy quốc gia này đang bước vào giai đoạn “siêu già hóa dân số”.
- Nguyên nhân chủ yếu đến từ tỷ lệ sinh thấp kéo dài và tuổi thọ trung bình cao. Theo Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản (MHLW), tuổi thọ trung bình của nam Nhật Bản đã đạt 81,6 tuổi, còn nữ là 87,5 tuổi vào năm 2025.
- Đáng chú ý, tỷ lệ giới tính ở Nhật có phần lệch nhẹ, với nữ chiếm 51,8% tổng dân số. Điều này càng làm trầm trọng hơn sự chênh lệch trong lực lượng lao động khi người nữ vừa ít có xu hướng sinh con vừa rút khỏi thị trường việc làm sau kết hôn.
Tại Việt Nam:
- Với 23,5% dân số ở độ tuổi từ 0-14 tuổi và gần 58% ở độ tuổi lao động (15-64), cơ cấu dân số Việt Nam đang nằm trong “thời kỳ dân số vàng” – giai đoạn chỉ xuất hiện một lần trong lịch sử mỗi quốc gia.
- Tỷ lệ giới tính nam và nữ tương đối cân bằng, dù vẫn tồn tại chênh lệch nhẹ ở một số khu vực nông thôn do ảnh hưởng văn hóa trọng nam.
- Cơ cấu trẻ giúp Việt Nam có lợi thế lớn về thị trường lao động, nhưng cũng đồng thời đặt ra yêu cầu cấp thiết về nâng cao chất lượng đào tạo, giáo dục và y tế để phát huy tối đa tiềm năng nhân lực bền vững.
Sự trái ngược này mở ra cơ hội hợp tác giữa hai nước: Việt Nam có thể hỗ trợ Nhật Bản thông qua nguồn nhân lực trẻ, trong khi Nhật Bản có thể chia sẻ mô hình chăm sóc người già tiên tiến.
Giao thoa văn hóa và tác động xã hội
Không chỉ là vấn đề nhân khẩu học, dân số còn là nơi chuỗi tác động văn hóa và xã hội bắt đầu bộc lộ. Cách mà xã hội đối xử với từng nhóm tuổi, giới tính, dân tộc thiểu số… là phản ánh trực tiếp đặc điểm dân số học.
Nhật Bản:
- Là một quốc gia có xã hội hướng nội, tập trung vào sự ổn định và đồng thuận trong cộng đồng, Nhật Bản duy trì một cấu trúc gia đình cổ điển với nhiều ảnh hưởng từ Khổng giáo.
- Việc già hóa dân số bắt buộc xã hội Nhật phải thay đổi cách nhìn về gia đình, nghề nghiệp và giáo dục giới trẻ. Các trung tâm dưỡng lão và mô hình cộng đồng cho người cao tuổi ngày càng phát triển mạnh mẽ.
- Ngoài ra, sự tồn tại của các cộng đồng người nước ngoài, đặc biệt là người Việt đang tăng nhanh (hơn 500.000 người năm 2025), cũng là dấu hiệu của giao thoa văn hóa mới, đòi hỏi chính sách thích nghi trong xã hội thường có xu hướng khép kín.
Việt Nam:
- Sở hữu nền văn hóa lâu đời với đặc trưng gia đình đa thế hệ, người Việt có xu hướng sống quần cư, chia sẻ giá trị tập thể.
- Dịch chuyển cơ cấu dân số từ nông thôn ra thành thị đang làm thay đổi cấu trúc xã hội, kéo theo nhiều dạng thức văn hóa mới – gia đình hạt nhân, phụ nữ độc lập, giới trẻ thích khám phá bên ngoài thay vì gắn chặt trong khuôn khổ truyền thống.
- Tiếp cận giáo dục, môi trường kỹ thuật số và du học đang tạo nên thế hệ công dân toàn cầu, đặt ra một bước chuyển lớn trong quan niệm truyền thống về vai trò cá nhân và cộng đồng.
Hai quốc gia đều đang có những biến đổi về mặt xã hội do cấu trúc dân số thay đổi. Khoảng cách thế hệ, nhận thức về già – trẻ, nam – nữ đều là những chỉ báo cho sự thích nghi và cải cách xã hội.
Ảnh hưởng của dân số đến cuộc sống đô thị và nông thôn
Tốc độ tăng trưởng và phân bố dân số trực tiếp định hình cách các thành phố và vùng nông thôn phát triển. Cả Nhật Bản và Việt Nam đều đang trải qua quá trình đô thị hóa nhưng với nhịp độ và thách thức hoàn toàn khác nhau.
Tại Nhật Bản:
- Xu hướng “đô thị hóa ngược” đang dần hình thành – khi một số thành phố nhỏ, vùng quê khôi phục năng suất và đời sống nhờ đầu tư công nghệ, tái phân bổ dân cư.
- Tokyo, Osaka, Nagoya… vẫn là các siêu đô thị thu hút giới trẻ với mật độ dân cư cao, dẫn đến áp lực hạ tầng nghiêm trọng. Do tỷ lệ cao tuổi lớn, nhiều khu phố ở Nhật xuất hiện hiện tượng “người già chiếm lĩnh khu dân cư”.
- Ngược lại, nhiều vùng nông thôn vắng bóng giới trẻ, dẫn đến nguy cơ “làng ma” – tình trạng hàng trăm ngôi làng không còn cư dân dưới 50 tuổi.
Tại Việt Nam:
- Các thành phố như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng đang chứng kiến làn sóng nhập cư ồ ạt từ nông thôn, gây áp lực khổng lồ lên hệ thống cơ sở hạ tầng, y tế, giao thông.
- Nông thôn Việt Nam đang có sự dịch chuyển: từ sản xuất thuần nông sang nông nghiệp công nghệ cao, kết hợp du lịch sinh thái làm gia tăng giá trị phát triển kinh tế địa phương.
- Sự phân bố dân cư không đồng đều đang khiến quản lý đất đai, nhà ở, và dịch vụ công cộng trở thành điểm nóng ở cả hai quốc gia.
Việc đánh giá ảnh hưởng của dân số tới không gian sống là yếu tố chiến lược trong phát triển chính sách đô thị, an sinh xã hội và bảo tồn văn hóa – từ các thành phố sôi động đến làng quê truyền thống.
Bài viết tiếp theo sẽ đi sâu vào phân tích chính sách quản lý dân số, chiến lược đối phó và phát huy lợi thế nguồn nhân lực tại Nhật Bản và Việt Nam – những vấn đề quyết định tương lai của nền kinh tế và vị trí quốc tế của hai quốc gia này.
Xu Hướng Dân Số Và Chính Sách Phát Triển
Nhật Bản và Việt Nam đều đang trong quá trình đối diện với những chuyển dịch dân số quan trọng. Tuy nhiên, mỗi quốc gia lại áp dụng các chiến lược và chính sách khác nhau để thích ứng cũng như khai thác tối đa các tiềm năng hoặc hạn chế tác động tiêu cực từ thay đổi dân số. Trong khi Nhật Bản nỗ lực chống lại sự suy giảm dân số bằng các giải pháp công nghệ và cải cách xã hội, Việt Nam lại phát triển các chính sách nhằm duy trì sự ổn định và tối ưu hóa “lợi thế dân số vàng”. Những định hướng này không chỉ tác động bên trong quốc gia mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến quan hệ quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực lao động, giáo dục và phát triển bền vững.
Chiến lược quản lý dân số tại Nhật Bản
Nhật Bản đang trải qua quá trình già hóa dân số ở mức độ nghiêm trọng. Để đối phó với thực tế này, quốc gia này đã thực hiện một loạt chính sách chiến lược cả ở cấp vĩ mô lẫn vi mô.
1. Tăng cường chính sách sinh sản và hỗ trợ gia đình:
- Chính phủ Nhật Bản đưa ra gói hỗ trợ tài chính cho các cặp vợ chồng sinh con, hỗ trợ từ chi phí y tế đến giáo dục ban đầu cho trẻ nhỏ.
- Năm 2024, chính sách giảm thuế cho những hộ gia đình có con nhỏ được mở rộng.
- Các địa phương như Tokyo, Fukuoka và Kyoto đều triển khai riêng các chương trình hỗ trợ nuôi dạy trẻ em, bao gồm trợ cấp thuê nhà, hỗ trợ chăm sóc trẻ ban ngày.
2. Mở rộng tiếp nhận lao động nước ngoài có trình độ:
- Với nhu cầu bù đắp thiếu hụt lao động nghiêm trọng, Nhật Bản đã điều chỉnh luật di trú từ năm 2019 nhằm tiếp nhận thêm lao động nước ngoài tại 14 ngành nghề ưu tiên như điều dưỡng, xây dựng, kỹ thuật, và nông nghiệp.
- Việt Nam là một trong những quốc gia hợp tác chính trong lĩnh vực này. Năm 2025, có hơn 500.000 người Việt Nam đang sinh sống, học tập và làm việc tại Nhật, đóng góp đáng kể vào lực lượng lao động và nền văn hóa tại đây.
3. Ứng dụng công nghệ trong chăm sóc người già:
- Chính phủ Nhật tích cực phát triển các dự án AI và robot phục vụ người cao tuổi, như robot chăm sóc sức khỏe, robot trò chuyện xã hội của tập đoàn SoftBank hay Panasonic.
Điều đáng chú ý là Nhật Bản không chỉ dừng ở xử lý hậu quả mà còn thiết lập một hệ sinh thái toàn diện nhằm tái cấu trúc xã hội phù hợp với mô hình dân số già hóa.
Chính sách dân số và phát triển bền vững ở Việt Nam
Việt Nam, với lợi thế đang bước vào thời kỳ dân số vàng (58% người trong độ tuổi lao động), đặt trọng tâm vào các chính sách phát triển toàn diện để tận dụng tối đa cơ cấu thuận lợi này.
1. Quản lý dân số ổn định và hướng đến chất lượng:
- Theo Chiến lược Dân số Việt Nam đến năm 2030, Chính phủ Việt Nam tập trung vào giảm sự chênh lệch mất cân bằng giới tính, duy trì mức sinh thay thế và cải thiện chất lượng dân số.
- Các chương trình chăm sóc sức khỏe sinh sản được mở rộng đến cấp huyện, xã, đặc biệt tại khu vực khó khăn, vùng dân tộc thiểu số.
2. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và đào tạo nhân lực:
- Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2030, ít nhất 80% lực lượng lao động qua đào tạo, trong đó 40% có bằng cấp chứng chỉ.
- Chương trình giáo dục nghề nghiệp – giáo dục đại học liên thông đang được Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội triển khai tại gần 500 trường nghề trên cả nước.
- Hợp tác đào tạo nhân lực với các quốc gia phát triển như Nhật Bản, Đức, Úc đang ngày càng mở rộng, tạo điều kiện cho học sinh, sinh viên tiếp cận hệ tri thức toàn cầu.
3. Phát triển đô thị bền vững gắn với quy hoạch dân số:
- Với tốc độ đô thị hóa đạt khoảng 40% (năm 2025), Việt Nam đang cải tổ hạ tầng đô thị và chuyển dần sang mô hình “thành phố thông minh”.
- Các thành phố như TP.HCM, Đà Nẵng và Hà Nội đã bắt đầu triển khai các giải pháp công nghệ hóa hệ thống hành chính, quản lý đô thị, từ giao thông đến năng lượng.
Chính sách dân số của Việt Nam không chỉ thiên về kiểm soát số lượng, mà còn hướng đến tăng cường chất lượng nhân lực – điều kiện then chốt đảm bảo phát triển bền vững trong dài hạn.
Các dự án hợp tác quốc tế cải thiện chất lượng sống
Cả Việt Nam và Nhật Bản đều nhận ra rằng dân số không phải là bài toán nội bộ, mà còn là cơ hội hợp tác quốc tế toàn diện, nhất là trong lĩnh vực giáo dục, y tế và công nghệ.
1. Dự án IM Japan – Hợp tác kỹ thuật Việt – Nhật:
- Đây là chương trình tiếp nhận thực tập sinh nhằm nâng cao kỹ năng nghề nghiệp và chuyên môn trong môi trường Nhật Bản.
- Tính riêng năm 2025, hơn 140.000 thực tập sinh Việt Nam đã và đang thực hiện chương trình, đóng góp lớn vào kinh tế địa phương Nhật Bản và kỹ năng của nguồn lao động Việt Nam khi quay về nước.
2. Quan hệ hợp tác giáo dục – y tế:
- Học bổng MEXT (Monbukagakusho) của Nhật cấp cho sinh viên Việt Nam được đánh giá là học bổng danh giá nhất châu Á, ưu tiên cho các ngành điều dưỡng, công nghệ cao, và nghiên cứu khoa học xã hội.
- Nhật Bản viện trợ hơn 50 triệu USD từ 2020–2025 để cải thiện hệ thống y tế ở khu vực miền Trung Việt Nam, hỗ trợ các chương trình đào tạo bác sĩ tuyến huyện.
3. Đổi mới sáng tạo và AI hỗ trợ cộng đồng dân cư:
- Năm 2024, Việt Nam và Nhật Bản cùng ký kết biên bản hợp tác về “Chuyển giao công nghệ cao phục vụ dân số và y tế cộng đồng”, với sự tham gia của Tập đoàn Fujitsu, NEC và Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam.
Chính từ các mô hình hợp tác này, chúng ta hiểu rõ hơn tiềm năng to lớn mà dân số mang lại nếu được kết nối toàn diện giữa các chính phủ, tổ chức và doanh nghiệp trong vai trò phát triển quốc gia.
Thách Thức Dân Số Nhật Bản So Với Việt Nam
Khi nhìn vào dân số Nhật Bản so với Việt Nam, một điểm nổi bật dễ nhận thấy là sự khác biệt lớn trong cấu trúc tuổi tác. Nhật Bản phải đối mặt với thực trạng dân số già hóa nhanh chóng, trong khi Việt Nam sở hữu lực lượng dân số trẻ dồi dào nhưng đi kèm với đó là những thách thức riêng về phát triển cơ sở hạ tầng, giáo dục, việc làm và quản lý nguồn lực. Một dân số già và một dân số trẻ, cả hai đều đang đứng trước những áp lực đòi hỏi những giải pháp linh hoạt và có chiều sâu để đảm bảo phát triển bền vững.
Tỷ lệ dân số già của Nhật và những thách thức kinh tế
Nhật Bản đang trải qua cuộc khủng hoảng dân số chưa từng có tiền lệ với nhiều hệ lụy nghiêm trọng lên nền kinh tế quốc gia.
1. Gánh nặng chi phí an sinh xã hội:
- Tính đến năm 2025, chi phí dành cho bảo hiểm y tế và lương hưu tại Nhật Bản chiếm hơn 27% tổng ngân sách nhà nước.
- Với hơn 1/4 dân số ở độ tuổi từ 65 trở lên và mỗi năm có trên 500.000 người bước vào tuổi nghỉ hưu, điều này tạo áp lực lớn cho hệ thống thuế và phúc lợi.
- Tỷ lệ phụ thuộc người già (số người trên 65 tuổi trên mỗi 100 người lao động) ở Nhật Bản đạt 52,8%, cao nhất trong nhóm các quốc gia OECD (Tổ chức Hợp tác & Phát triển Kinh tế).
2.Thiếu hụt lao động trầm trọng:
- Ngành công nghiệp sản xuất và chăm sóc sức khỏe là hai lĩnh vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Riêng năm 2025, Nhật Bản thiếu khoảng 700.000 điều dưỡng viên và hơn 1 triệu lao động phổ thông.
- Tình trạng “doanh nghiệp không người kế thừa” (no successor business) xuất hiện ngày càng nhiều khi các chủ doanh nghiệp lão hóa và không có người trẻ tiếp quản.
3. Suy giảm động lực tiêu dùng nội địa:
- Cứ mỗi 1% giảm dân số kéo theo 0,6% giảm tăng trưởng GDP nếu không đi kèm các yếu tố bù đắp như năng suất lao động.
- Người cao tuổi tiêu dùng ít hơn giới trẻ, gây hạn chế nhu cầu đối với các lĩnh vực như công nghệ cao, mua sắm, giải trí, bất động sản.
Nhật Bản buộc phải thúc đẩy tự động hóa, AI, robot hóa, đồng thời mở rộng tiếp nhận lao động nước ngoài, trong đó Việt Nam là quốc gia đóng vai trò then chốt.
Vấn đề dân số trẻ tại Việt Nam và cơ hội phát triển
Việt Nam được đánh giá đang trong giai đoạn “cửa sổ dân số vàng”, mang lại nhiều tiềm năng phát triển kinh tế – xã hội nhưng cũng đòi hỏi chiến lược dài hạn để chuyển hóa tiềm năng thành sức mạnh thực tiễn.
1. Cơ hội từ dân số trẻ:
- Hơn 58% dân số Việt Nam đang nằm trong độ tuổi lao động (15–64 tuổi). Đây là lực lượng có khả năng tạo ra giá trị cao thông qua giáo dục, tay nghề và sáng tạo.
- Theo World Bank, nếu tận dụng tốt dân số vàng, Việt Nam có thể tăng tốc độ tăng trưởng GDP trung bình thêm 2-3%/năm từ 2025–2035.
2. Áp lực giáo dục và đào tạo:
- Dù tỷ lệ đi học phổ cập khá cao, tuy nhiên chỉ khoảng 28% lực lượng lao động có chứng chỉ nghề hoặc bằng cấp chuyên môn (năm 2025).
- Sự phát triển không đồng đều giữa các vùng miền đang tạo ra khoảng cách lớn về chất lượng nguồn nhân lực, đặc biệt ở khu vực nông thôn, miền núi.
3. Vấn đề việc làm và đô thị hóa:
- Mỗi năm, Việt Nam cần tạo ra trên 1 triệu việc làm mới để đáp ứng nhu cầu lao động trẻ, tập trung ở các lĩnh vực công nghệ thông tin, kỹ thuật, logistics và dịch vụ chất lượng cao.
- Di cư từ nông thôn ra đô thị gia tăng khiến các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội chịu sức ép từ ùn tắc, thiếu nhà ở, quá tải trường học, bệnh viện.
Cơ cấu dân số trẻ chính là động lực tăng trưởng, nhưng nếu không đi cùng chiến lược dài hạn về giáo dục, kỹ năng, và việc làm… thời kỳ dân số vàng có thể trở thành “gánh nặng vàng”.
Giải pháp và thích ứng bền vững về môi trường
Dân số không chỉ là con số kinh tế hay xã hội, mà còn liên quan mật thiết đến môi trường sinh thái, tài nguyên và chất lượng sống. Cả Nhật Bản và Việt Nam đang có những bước đi quan trọng để linh hoạt thích ứng và phát triển bền vững.
1. Nhật Bản – Áp dụng mô hình đô thị xanh và công nghệ xanh:
- Tokyo và Osaka đang triển khai thành công mô hình thành phố thông minh (smart city) thân thiện với môi trường, sử dụng điện mặt trời, năng lượng tái tạo, xe điện công cộng.
- Các giải pháp xử lý rác thải tái chế khép kín cũng được tích hợp trong hệ thống quản lý đô thị áp dụng AI, IoT.
- Quốc gia này đầu tư mạnh vào nền kinh tế tuần hoàn, trong đó biến rác thực phẩm, rác điện tử thành năng lượng tái tạo.
2. Việt Nam – Tối ưu hóa sự phát triển bền vững:
- Chính phủ Việt Nam đã thông qua Chiến lược Quốc gia về Tăng trưởng xanh, hướng tới giảm phát thải khí nhà kính 43,5% vào năm 2030 (theo cam kết COP26).
- Các mô hình “thành phố sinh thái” như Ecopark (Hưng Yên), Vinhomes Ocean Park (Hà Nội) đang tạo ra xu hướng phát triển khu dân cư gắn liền với thiên nhiên.
- Bộ Tài nguyên và Môi trường kết hợp với các tổ chức quốc tế như UNDP, Quỹ GEF tài trợ cho các dự án phát triển năng lượng sạch, hệ thống nước sạch và tái chế rác thải cộng đồng tại các tỉnh miền Trung và miền Nam.
Cả hai quốc gia đều nhận thức rõ rằng giải quyết bài toán dân số không chỉ dừng ở kinh tế và xã hội mà phải bao hàm yếu tố bảo vệ môi trường sống nhằm đảm bảo một tương lai bền vững cho thế hệ sau.
Tác Động Của Dân Số Đến Nền Kinh Tế Nhật Bản Và Việt Nam
Dân số không đơn thuần là một chỉ số xã hội, mà là một trong những nhân tố cốt lõi chi phối sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia. Việc so sánh dân số Nhật Bản so với Việt Nam giúp chúng ta nhìn nhận rõ hơn những tác động sâu sắc của yếu tố nhân khẩu học đến thị trường lao động, sản xuất, tiêu dùng và xu hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Với một dân số già và giảm tại Nhật Bản, so với một dân số trẻ, năng động như Việt Nam, các ảnh hưởng tới cấu trúc nền kinh tế mang màu sắc hoàn toàn khác nhau, đặt ra những ưu tiên và định hướng chiến lược riêng biệt.
Nhu cầu lao động và thị trường việc làm
Sự khác biệt rõ rệt giữa dân số Nhật Bản và Việt Nam đã dẫn đến những kết cấu hoàn toàn đối nghịch về nhu cầu lao động và thị trường việc làm tại hai quốc gia.
1. Nhật Bản – Thị trường khan hiếm lao động:
- Theo Báo cáo của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản năm 2025, Nhật đang thiếu hụt khoảng 1,6 triệu lao động trong các lĩnh vực cốt lõi như điều dưỡng, công nghiệp nhẹ, xây dựng và công nghệ thông tin.
- Do cơ cấu dân số già, mỗi năm có hơn 800.000 người rút khỏi thị trường lao động, trong khi lượng người trẻ gia nhập không đủ để bù đắp.
- Để giải quyết, Nhật Bản tăng cường tiếp nhận lao động nước ngoài, đặc biệt là Việt Nam, thông qua các chương trình như Tokutei Ginou (Lao động kỹ năng đặc định), thực tập kỹ năng (Gino Jisshuusei).
2. Việt Nam – Thị trường lao động rộng lớn nhưng còn phân mảnh:
- Với hơn 55 triệu người trong độ tuổi lao động (chiếm khoảng 60% dân số), Việt Nam có tiềm lực mạnh về lực lượng lao động trẻ.
- Tuy nhiên, chỉ khoảng 28% lao động qua đào tạo có chứng chỉ hành nghề. Có khoảng 1,2 triệu sinh viên tốt nghiệp đại học mỗi năm nhưng tỷ lệ thất nghiệp chiếm đến 2,4%, theo Tổng cục Thống kê 2025.
- Tình trạng mất cân đối ngành nghề, thiếu kỹ năng mềm và khả năng ngoại ngữ đang là rào cản phát triển nhân lực chất lượng cao tại thị trường trong nước lẫn xuất khẩu lao động.
Với thị trường lao động đang già hóa tại Nhật Bản và thị trường lao động vừa dồi dào vừa đang chuyển dịch tại Việt Nam, mối liên kết hai nước trở nên cần thiết hơn bao giờ hết cho cả kinh tế và an sinh xã hội song phương.
Xu hướng tiêu dùng và ngành công nghiệp
Dân số không chỉ ảnh hưởng đến sản xuất và lao động, mà còn định hình toàn bộ hành vi tiêu dùng, cơ cấu ngành công nghiệp và định hướng phát triển thị trường nội địa ở mỗi quốc gia.
1. Nhật Bản – Thị trường tiêu dùng già, hướng tới dịch vụ cao cấp:
Theo khảo sát của Nomura Research Institute năm 2025, nhu cầu tiêu dùng của người Nhật cao tuổi tập trung chủ yếu vào các sản phẩm y tế, chăm sóc sức khỏe, nhà ở thông minh, thực phẩm bổ dưỡng.
- Việc chi tiêu vào hàng xa xỉ và du lịch giảm sút, trong khi các doanh nghiệp chuyển hướng sang sản phẩm chuyên biệt như xe điện cho người cao tuổi, công nghệ hỗ trợ sinh hoạt và chăm sóc không chạm (Touchless AI Service).
- Trong ngành công nghiệp, Nhật đang giảm phụ thuộc vào sản xuất hàng tiêu dùng truyền thống và tăng đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao, tự động hóa và robot hỗ trợ.
2. Việt Nam – Thị trường tiêu dùng trẻ, năng động:
- Việt Nam có khoảng 28 triệu người thuộc thế hệ Z và Millennial, chiếm gần 30% dân số, đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy thị trường tiêu dùng.
- Sự mở rộng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu khiến Việt Nam trở thành một trong những thị trường tiêu dùng mới nổi hấp dẫn nhất Đông Nam Á. Dự kiến năm 2030, có hơn 50% dân số Việt Nam thuộc tầng lớp trung lưu (theo Boston Consulting Group).
- Các ngành công nghiệp đáp ứng dân số trẻ như thời trang nhanh, công nghệ di động, thực phẩm nhanh, giáo dục trực tuyến, thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ.
Nhu cầu tiêu dùng thay đổi theo cơ cấu dân số đang buộc các doanh nghiệp tại cả hai quốc gia phải tái cấu trúc sản phẩm và dịch vụ theo hướng phù hợp hơn với từng nhóm tuổi – một xu hướng không thể đảo ngược.
Nền kinh tế số và ứng dụng công nghệ hiện đại
Khi dân số tác động đến cầu lao động, nhu cầu tiêu dùng và chi phí phúc lợi xã hội, công nghệ đã và đang trở thành chìa khóa để tháo gỡ những nút thắt đồng thời mở rộng dư địa phát triển kinh tế.
1. Nhật Bản – Dẫn đầu châu Á trong ứng dụng công nghệ vào dân sinh:
- Trong bối cảnh số lượng người trong độ tuổi lao động suy giảm, Nhật Bản đẩy mạnh robot hóa và AI để gia tăng năng suất. Nhà máy sản xuất ô tô của Toyota tại Aichi năm 2025 chỉ cần 60% nhân công so với 2015 nhờ tự động hóa toàn bộ dây chuyền.
- Ứng dụng công nghệ vào giáo dục – y tế cho người già như chăm sóc từ xa, hệ thống sức khỏe thông minh cá nhân (personal health tech), và đồ gia dụng thông minh hỗ trợ người cao tuổi sống độc lập là minh chứng cho chính sách dân số bền vững.
- Tokyo, Yokohama và Sapporo là những thành phố tiên phong trong mô hình thành phố tích hợp công nghệ quản lý dân số và môi trường sống.
2. Việt Nam – Nền kinh tế số đang nổi với tham vọng vươn xa:
- Việt Nam đặt mục tiêu kinh tế số chiếm 30% GDP quốc gia vào năm 2030. Nhiều startup công nghệ như MoMo, Tiki, Base.vn… đang đóng góp mạnh vào thương mại điện tử, AI, fintech và giải pháp giáo dục.
- Số lượng người dùng Internet tại Việt Nam đạt 78 triệu người năm 2025, trong đó người trẻ chiếm đa số, khiến Việt Nam trở thành thị trường hấp dẫn cho các công nghệ mới như blockchain, thực tế ảo (VR/AR), metaverse…
- Chính phủ đang xúc tiến các đề án chuyển đổi số toàn quốc, đặc biệt tại lĩnh vực giáo dục, y tế, hành chính công – đi cùng chiến lược đào tạo kỹ năng số cho thế hệ trẻ.
Sự kết hợp giữa mô hình dân số trẻ tại Việt Nam và công nghệ giàu kinh nghiệm từ Nhật Bản mở ra cơ hội cộng hưởng chiến lược về công nghệ chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và phát triển doanh nghiệp khởi nghiệp hai quốc gia.
Tiếp theo, bài viết sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp xoay quanh sự khác biệt và tương đồng trong dân số Nhật Bản và Việt Nam nhằm mang lại cái nhìn toàn cảnh, sinh động và gần gũi hơn với độc giả.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Dân Số Nhật Bản Và Việt Nam
Trong quá trình tìm hiểu về dân số Nhật Bản và Việt Nam, không ít người đặt ra những câu hỏi nhằm khám phá sâu hơn các đặc điểm nhân khẩu học cũng như các thách thức và cơ hội mà hai quốc gia đang trải qua. Những thắc mắc xoay quanh sự khác biệt cấu trúc dân số, những tác động xã hội – kinh tế hay tầm ảnh hưởng của dân số trong quan hệ quốc tế sẽ được giải đáp dưới đây dựa trên các phân tích khoa học và dữ liệu đáng tin cậy.
Sự khác biệt lớn nhất giữa dân số hai nước là gì?
Khác biệt lớn nhất giữa dân số Nhật Bản và Việt Nam nằm ở cấu trúc dân số theo độ tuổi. Điều này dẫn đến hàng loạt tác động dây chuyền đến kinh tế, xã hội, giáo dục, chính sách và văn hóa.
1. Cấu trúc già hóa so với dân số trẻ:
- Nhật Bản có tỷ lệ người cao tuổi trên 65 tuổi gần 30% (2025), trong khi ở Việt Nam con số này chưa đến 8%.
- Việt Nam hiện đang có lợi thế với hơn 60% dân số trong độ tuổi lao động (15 – 64), được gọi là “giai đoạn dân số vàng”.
2. Tốc độ tăng trưởng dân số:
- Nhật Bản đang trong xu thế tăng trưởng âm (giảm dân số) với trung bình mỗi năm mất khoảng 300.000 người.
- Việt Nam vẫn tăng trưởng dương với tỷ lệ 0.87%/năm (2025), tức hơn 880.000 người mỗi năm.
3. Tỷ lệ sinh trung bình:
- Nhật Bản có tỷ lệ sinh rất thấp: 1.26 con/phụ nữ (2025), thấp hơn nhiều so với mức sinh thay thế (2.1).
- Việt Nam duy trì mức sinh gần cân bằng ở khoảng 2.09 con/phụ nữ.
Điều này đồng nghĩa với việc Nhật Bản cần chính sách duy trì năng suất lao động bằng công nghệ và nhập cư, trong khi Việt Nam cần tối ưu hóa giáo dục, y tế, và cơ hội việc làm để giữ vững sự phát triển.
Những thách thức dân số nào đang đối mặt ở Nhật Bản và Việt Nam?
Cả hai nước đều đang đối diện với nhiều thách thức đáng chú ý từ chính cấu trúc dân số của mình.
1. Nhật Bản – Thách thức từ dân số siêu già:
- Thiếu hụt nhân lực dẫn đến suy giảm năng suất lao động.
- Chi phí y tế và phúc lợi ngày càng phình to.
- Số lượng người sống một mình, đặc biệt là người già, đang trở thành vấn đề xã hội đáng lo ngại.
2. Việt Nam – Thách thức trong việc tận dụng tốt dân số trẻ:
- Tỷ lệ thất nghiệp trong giới trẻ còn khá cao do thiếu kỹ năng và đào tạo.
- Áp lực hệ thống giáo dục trong việc nâng chuẩn chất lượng đầu ra giữa các vùng.
- Đô thị hóa nhanh khiến việc quy hoạch dân cư, xây dựng nhà ở, cơ sở y tế – giáo dục cần được đẩy nhanh và hiệu quả hơn.
Cả hai quốc gia đều cần có các giải pháp hệ thống, từ cải cách thể chế đến nâng chất lượng nguồn nhân lực để thích ứng với thay đổi dân số ngày càng nhanh chóng và phức tạp.
Làm thế nào để dân số ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế?
Dân số không chỉ là yếu tố nội tại, mà còn đóng vai trò quan trọng trong chiến lược đối ngoại, hợp tác quốc tế và sức mạnh mềm của một quốc gia.
1. Xuất khẩu lao động và du học là cầu nối phát triển:
- Nhật Bản hiện đón nhận hơn 500.000 người Việt Nam, trong đó có hàng trăm nghìn thực tập sinh, kỹ sư và du học sinh. Đây là kết quả trực tiếp từ chính sách thúc đẩy nhập khẩu nhân lực vì dân số già.
- Việt Nam không chỉ xuất khẩu lao động, mà còn mở rộng giao lưu tri thức với Nhật nhờ các hợp tác giáo dục, trao đổi sinh viên, đào tạo thạc sĩ, tiến sĩ.
2. Giao thương – đầu tư phụ thuộc vào thị trường tiêu dùng:
- Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư Nhật Bản nhờ tiềm năng tiêu dùng trẻ, quy mô dân số lớn và lực lượng lao động ổn định.
- Dân số đóng vai trò là nhân tố thúc đẩy hợp tác kinh tế song phương. Ví dụ: AEON, MUJI, Honda… đầu tư mạnh vào thị trường Việt Nam vì nhận thấy hơn 30 triệu người tiêu dùng trẻ có nhu cầu cao về thương mại điện tử và tiêu dùng thông minh.
3. Hợp tác quốc tế vì mục tiêu phát triển bền vững:
- Trong khuôn khổ SDGs (mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc), cả Nhật Bản và Việt Nam đều đặt mục tiêu cải thiện phúc lợi người dân – điều chỉ có thể thực hiện nếu kiểm soát tốt dân số thông qua hợp tác quốc tế.
- Các tổ chức quốc tế như JICA, IOM, UNESCO… đều có mặt trong các chương trình cộng đồng liên quan trực tiếp đến cấu trúc dân số.
Dân số, xét cho cùng, chính là một “thành phần mềm” định hình chiến lược toàn cầu. Sức mạnh dân số giúp các quốc gia không chỉ tăng nội lực mà còn mở rộng hợp tác quốc tế một cách chiến lược và bền vững.
Vai Trò Của Dân Số Trong Giáo Dục Tại Nhật Bản Và Việt Nam
Giáo dục không thể tách rời khỏi dân số. Ngược lại, chính dân số lại là nhân tố cốt lõi định hướng quy mô, chương trình và chất lượng của nền giáo dục tại mỗi quốc gia. Tại Nhật Bản, nơi học sinh ngày càng giảm, hệ thống giáo dục đang chuyển từ đại trà sang cá nhân hóa, thích ứng với dân số ít. Việt Nam, với dân số trẻ, lại đang cần mở rộng quy mô giáo dục, nâng chất lượng đào tạo để gắn kết với nhu cầu thị trường. Cùng phân tích các xu hướng giáo dục và những cơ hội mà Công ty Du học Thanh Giang đang mang đến cho học sinh – sinh viên hai nước như cầu nối nhân lực có tri thức toàn cầu.
Hệ thống giáo dục và cơ hội học tập dành cho dân số trẻ
1. Nhật Bản – Tối ưu hóa giáo dục cho dân số đang thu hẹp:
- Số lượng học sinh tiểu học tại Nhật đã giảm hơn 30% so với những năm 1990. Các trường học buộc phải sáp nhập hoặc chuyển đổi công năng như thành các trung tâm cộng đồng, trung tâm dạy nghề.
- Với mục tiêu tạo ra công dân toàn cầu, Nhật tăng cường đào tạo AI, tư duy phản biện, tiếng Anh và tích hợp công nghệ số vào lớp học.
- Nhiều trường đại học mở thêm suất học bổng, tuyển sinh quốc tế – đặc biệt từ Việt Nam – nhằm bù đắp sự thiếu hụt sinh viên trong nước.
2. Việt Nam – Dân số trẻ đặt ra yêu cầu mở rộng toàn diện giáo dục:
- Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo (2025), mỗi năm có khoảng 1,3 triệu học sinh tốt nghiệp PTTH, trong đó hơn 800.000 em thi vào đại học – cao đẳng.
- Sự chuyển dịch mạnh từ học nghề đối với học sinh tốt nghiệp THPT do xu thế thị trường lao động thay đổi đang góp phần cân bằng cung – cầu nguồn lao động.
- Nhiều chương trình liên kết đào tạo quốc tế được nhân rộng, như chương trình 2+2, du học Nhật Bản kết hợp học và làm đã giúp hàng nghìn học sinh Việt có cơ hội tiếp cận nền giáo dục hiện đại với chi phí hợp lý.
Cấu trúc dân số góp phần tái định nghĩa mục tiêu giáo dục, mô hình trường học, phương pháp giảng dạy và khả năng quốc tế hóa giáo dục tại cả hai quốc gia.
Tác Động Dân Số Đến Y Tế Và An Sinh Xã Hội Ở Nhật Bản Và Việt Nam
Dân số có ảnh hưởng sâu sắc đến lĩnh vực y tế và an sinh xã hội, đặc biệt tại những quốc gia có sự phân hóa mạnh trong cơ cấu độ tuổi như Nhật Bản và Việt Nam. Những thay đổi về dân số không chỉ tác động đến nhu cầu chăm sóc sức khỏe, hệ thống bảo hiểm, mà còn là nguyên nhân dẫn đến những cải cách lớn trong chính sách y tế công cộng của mỗi quốc gia.
Hệ thống y tế trong bối cảnh già hóa dân số tại Nhật Bản
1. Nhu cầu khám chữa bệnh gia tăng nhanh chóng:
- Theo Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản (MHLW), vào năm 2025, hơn 35 triệu người Nhật sẽ cần các dịch vụ y tế đặc thù cho người cao tuổi, trong đó có hơn 6 triệu người cần chăm sóc liên tục, dài hạn.
- Các bệnh mãn tính như tiểu đường, Alzheimer, tim mạch chiếm tỷ lệ lớn trong cơ cấu bệnh lý tại Nhật.
2. Tăng tải ngân sách an sinh:
- Nhật Bản chi hơn 10,4% GDP cho y tế (OECD, 2025), phần lớn tập trung cho các dịch vụ cho người cao tuổi.
- Chi phí chăm sóc cuối đời ngày càng đắt đỏ khiến chính phủ phải phát triển dịch vụ y tế tại nhà, điều dưỡng cộng đồng và tăng cường đầu tư robot hỗ trợ chăm sóc.
3. Cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe cộng đồng:
- Nhật Bản xây dựng mô hình “Cộng đồng chăm sóc tích hợp” tại các đô thị lớn như Tokyo, Osaka, Nagano – nơi cung cấp đầy đủ dịch vụ y tế, phục hồi chức năng, hành chính công và đời sống cho người già trong bán kính 1km.
- Nhiều bệnh viện bắt đầu số hóa quy trình khám chữa bệnh, giảm thiểu tác động từ thiếu hụt nhân lực y tế.
Bài toán y tế tại Việt Nam trong giai đoạn dân số vàng
1. Áp lực từ dân số trẻ và di cư nội địa:
- Gần 70% các bệnh viện tuyến Trung ương ở Hà Nội, TP.HCM luôn trong tình trạng quá tải do mật độ dân số cao và chuyển dịch dân cư từ các tỉnh thành.
- Các bệnh lý phổ biến gồm tay chân miệng, sốt xuất huyết, và các bệnh truyền nhiễm – thường xuất hiện tại nhóm tuổi học sinh.
2. Nâng cao chăm sóc sức khỏe sinh sản và trẻ em:
- Mỗi năm, Việt Nam ghi nhận khoảng 1,5 triệu ca sinh mới. Chính phủ phát động chiến dịch quốc gia nâng cao nhận thức về chăm sóc trước và sau sinh tại tuyến xã, góp phần giảm tỷ lệ tử vong sơ sinh từ 15,7‰ (2010) còn 9,8‰ (2025).
- Các chương trình tiêm chủng quốc gia đạt tỷ lệ phủ sóng trên 96%, mang lại hiệu quả tích cực trong kiểm soát dịch bệnh.
3. Nỗ lực cải thiện chất lượng nhân lực y tế:
- Việt Nam hiện có tỷ lệ 8,6 bác sĩ/10.000 dân (số liệu Bộ Y tế, 2025), thấp hơn chuẩn WHO khuyến nghị là 10 bác sĩ/10.000 dân.
- Nhiều trường đại học như Đại học Y Hà Nội, Đại học Y Dược TP.HCM cam kết nâng số lượng sinh viên y được đào tạo chất lượng cao, có thể hợp tác quốc tế hoặc làm việc tại Nhật Bản thông qua các chương trình như EPOS, IMC.
Sự khác biệt về độ tuổi tạo ra khác biệt trong bệnh lý phổ biến, mô hình chăm sóc y tế, cũng như phân bổ ngân sách công giữa hai quốc gia.
Ảnh Hưởng Dân Số Đến Công Nghệ Và Đổi Mới Sáng Tạo
Cấu trúc dân số tạo ra lực đẩy hoặc kìm hãm đối với phát triển công nghệ, đổi mới sáng tạo. Khi lao động đang giảm tại Nhật, công nghệ trở thành yếu tố sống còn. Ngược lại, tại Việt Nam, công nghệ cũng được thúc đẩy mạnh nhằm phục vụ làn sóng dân số trẻ khát khao đổi mới.
Nhật Bản – Dân số già đẩy nhanh quá trình số hóa và robot hóa
1. Robot và trí tuệ nhân tạo thay thế lao động:
- Tập đoàn Panasonic phát triển hệ thống robot chăm sóc “NicoBO”, có khả năng hỗ trợ y tế, giao tiếp và vận động phụ trợ cho người già sống độc lập.
- Các trung tâm thương mại tại Tokyo đã triển khai hệ thống thanh toán không tiếp xúc bằng nhận diện khuôn mặt AI từ năm 2024, nhằm phục vụ nhóm người dùng lớn tuổi không quen sử dụng điện thoại thông minh.
2. Đổi mới sáng tạo định hướng phục vụ người cao tuổi:
- Các công nghệ thực phẩm chức năng (functional foods) và thiết bị y tế tại nhà bùng nổ, phục vụ nhóm dân số lớn tuổi.
- Các hãng công nghệ Nhật như NEC, Fujitsu tích cực đầu tư ứng dụng AI vào chẩn đoán ảnh y khoa, tiết kiệm nguồn nhân sự ngành y.
Việt Nam – Dân số trẻ thúc đẩy hệ sinh thái công nghệ khởi nghiệp
1. Khởi nghiệp công nghệ tập trung vào trải nghiệm người dùng trẻ:
- Thị trường trẻ tạo điều kiện cho các startup sáng tạo nhanh hơn. Ví dụ, Lozi (nay là Loship), Be Group, Finhay hay Base.vn là những công ty công nghệ được sáng lập bởi người trẻ, khai thác hành vi sử dụng của nhóm dưới 35 tuổi.
- Đến 2025, Việt Nam có hơn 3.800 startup công nghệ được đăng ký hoạt động – một trong những quốc gia có hệ sinh thái khởi nghiệp lớn nhất Đông Nam Á (theo Topica Founder Institute và Do Ventures).
2. Giáo dục STEM thúc đẩy dân số trẻ vào ngành công nghệ:
- Chính phủ khuyến khích đưa STEM vào giáo trình từ tiểu học. Hội thi “Tin học trẻ toàn quốc” hàng năm với hơn 80.000 học sinh tham gia là nơi phát hiện các tài năng số.
- Các chương trình du học công nghệ tại Nhật (do Du học Thanh Giang tư vấn) đang được giới trẻ Việt quan tâm vì khả năng phát triển nghề nghiệp vượt trội.
Đổi mới công nghệ ở Nhật Bản và Việt Nam xuất phát từ lý do hoàn toàn khác nhau, nhưng đều là kết quả trực tiếp từ áp lực và cơ hội dân số mang lại.
Tiềm Năng Hợp Tác Giữa Nhật Bản Và Việt Nam Dựa Trên Dân Số
Sự khác biệt trong cơ cấu dân số của hai quốc gia không chỉ đặt ra bài toán phát triển riêng lẻ, mà còn tạo tiền đề cực kỳ thuận lợi cho những hợp tác song phương chiến lược, đặc biệt về giáo dục, lao động, chuyển giao công nghệ và đầu tư.
Lao động – Hợp tác bổ sung chéo giữa hai quốc gia
1. Việt Nam cung ứng lực lượng lao động trẻ cho Nhật Bản:
- Năm 2025, Việt Nam có hơn 200.000 thực tập sinh kỹ năng và hơn 70.000 lao động kỹ sư, điều dưỡng đang làm việc tại Nhật.
- Nhật là thị trường xuất khẩu lao động lớn thứ hai của Việt Nam (sau Đài Loan), chiếm khoảng 23% tổng số lao động xuất cảnh mỗi năm.
2. Nhật hỗ trợ tái đào tạo kỹ năng nghề cho thanh niên Việt:
- Các dự án hợp tác ODA như “Dự án OKB phối hợp giữa JICA và Bộ Lao động Việt Nam” đã trang bị hơn 20 trung tâm dạy nghề theo chuẩn Nhật Bản tại các tỉnh thành như Bắc Ninh, Đà Nẵng, Cần Thơ…
- Lao động sau khóa học không chỉ làm việc tại Nhật mà còn có kỹ năng để phát triển khởi nghiệp hoặc làm việc tại doanh nghiệp FDI của Nhật tại Việt Nam.
Tiềm năng hợp tác này nếu được thúc đẩy đúng hướng sẽ giúp cân bằng bài toán lao động của Nhật, đồng thời tối ưu hóa tài nguyên nhân lực trẻ của Việt Nam.
Vai Trò Của Dân Số Trong Đô Thị Hóa Và Phát Triển Hạ Tầng
Cơ cấu dân số đóng vai trò tiên quyết trong việc định hình tiến trình đô thị hóa, phân bố dân cư và phát triển hạ tầng kỹ thuật của quốc gia. Quá trình đô thị hóa tại Nhật Bản và Việt Nam thể hiện rõ sự tác động của mật độ dân số, sức ép dân cư và nhu cầu phát triển xã hội – kinh tế mang bản sắc riêng tại từng nước.
Đô thị hóa ở Nhật Bản: Tái cấu trúc vì dân số giảm và già hóa
1. Rút dân khỏi vùng nông thôn:
- Sau nhiều thập kỷ đô thị hóa tập trung cao độ, hiện tại Nhật Bản chứng kiến phong trào ngược: thanh niên rời nông thôn đã rút về siêu đô thị như Tokyo, Osaka, Nagoya. Hệ quả là hơn 8.800 ngôi làng tại Nhật được xếp vào nhóm “khu vực bị bỏ hoang hóa” năm 2025 (theo NHK).
- Sự sụt giảm dân số và già hóa khiến nhiều trường học, bệnh viện, trung tâm văn hóa tại các tỉnh vùng nông nghiệp phải đóng cửa do không còn người sử dụng.
2. Mô hình đô thị thông minh tích hợp dịch vụ:
- Nhằm đối phó với già hóa, Nhật chuyển hướng sang thiết kế đô thị “thẳng đứng” trên quy mô nhỏ. Tức là xây dựng các cộng đồng dân cư vừa đủ sống tiện nghi trên bán kính 500m – 1km, giảm phụ thuộc vào phương tiện đi lại.
- Yokohama Smart City là ví dụ điển hình: tích hợp AI trong quản lý dân cư, cảm biến giám sát sức khỏe cộng đồng, và sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để đo lường sự hài lòng của cư dân cao tuổi.
Đô thị hóa tại Việt Nam: Tăng mật độ, đối mặt áp lực hạ tầng
1. Đô thị hóa nhanh dẫn tới áp lực về nhà ở và giao thông:
- Theo Báo cáo của Bộ Xây dựng năm 2025, tỷ lệ đô thị hóa của Việt Nam đạt khoảng 42%, tăng gần 10% so với một thập kỷ trước. TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng là ba cực tăng trưởng chính.
- Sự dịch chuyển của gần 1 triệu dân từ nông thôn mỗi năm khiến các đô thị lớn rơi vào tình trạng áp lực hệ thống giao thông, thiếu bãi đỗ xe, giãn cách trường học và ô nhiễm không khí.
2. Chính sách phát triển “đô thị vệ tinh” và cải cách quy hoạch:
- Việt Nam đang xây dựng nhiều đô thị vệ tinh như Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Hà Nội), Khu đô thị Tây Bắc (TP.HCM), góp phần giãn dân ra ngoài các trung tâm lõi.
- Nhiều khu đô thị sinh thái “xanh – thông minh” được hình thành như Ecopark (Hưng Yên), Aqua City (Đồng Nai), tích hợp công nghệ môi trường, năng lượng tái tạo, giao thông nội khu bằng xe đạp và xe điện.
Hướng phát triển đô thị của mỗi nước thể hiện rõ dấu ấn từ nội lực dân số: Nhật Bản ưu tiên tiện ích cho người già, Việt Nam tập trung mở rộng không gian sống phục vụ dân số trẻ đang lên.
Dân Số Và Sự Dịch Chuyển Lao Động
Việc phân bố dân cư tác động trực tiếp đến xu hướng dịch chuyển lao động giữa các khu vực, đặc biệt đối với quốc gia tốc độ công nghiệp hóa nhanh như Việt Nam hoặc quốc gia cần ‘bù đắp’ nhân lực như Nhật Bản. Cả hai quốc gia đều có những mô hình di cư đặc trưng phản ánh bức tranh cơ cấu dân số hiện tại của mình.
Nhật Bản: Dịch chuyển lao động xuyên quốc gia để bù đắp thiếu hụt
1. Nhập cư chất lượng cao và thực tập sinh quốc tế:
- Nhật Bản từng có chính sách bảo thủ với nhập cư trong 3 thập kỷ đầu thế kỷ 21. Tuy nhiên đến 2025, nhằm tránh khủng hoảng lao động, chính phủ đã thay đổi đáng kể luật pháp để thu hút nguồn lực quốc tế.
- Các chương trình tiếp nhận kỹ sư IT, kỹ thuật viên điều khiển máy CNC, điều dưỡng viên từ Việt Nam, Indonesia, Philippines… được mở rộng.
2. Sự gia tăng cư dân nước ngoài tại các tỉnh ngoài đô thị:
- Thống kê năm 2025 từ Bộ Nội vụ Nhật Bản cho thấy, dân số người nước ngoài tại tỉnh Aichi, Gifu, Fukuoka tăng trung bình 12%/năm – cao hơn tốc độ ở Tokyo.
- Các doanh nghiệp Nhật chú trọng đưa lao động đến vùng có dân số suy giảm nhằm giữ lại nguồn lực nền tảng cho khu vực nông thôn, bán đô thị già đi nhanh chóng.
Việt Nam: Dịch chuyển lao động nội địa và quốc tế
1. Di cư từ nông thôn đến thành thị:
- Hơn 70% dân số Việt Nam vẫn sống ở nông thôn, nhưng gần 40% lực lượng lao động toàn quốc làm việc trong môi trường đô thị đại công nghiệp như Bắc Ninh, Bình Dương, TP.HCM.
- Mỗi năm có từ 1 – 1,3 triệu người rời làng quê lên thành thị để sinh sống, học tập, làm việc – chủ yếu trong ngành dệt may, điện tử, dịch vụ NHKS, logistics…
2. Xuất khẩu lao động – bàn đạp nâng cấp kỹ năng và thu nhập:
- Việt Nam có hơn 110.000 người đi làm việc tại nước ngoài mỗi năm (2024 – 2025), trong đó Nhật Bản chiếm tỷ trọng trên 40%.
- Mức thu nhập của lao động sang Nhật Bản cao gấp 3 – 5 lần so với trong nước, đồng thời sau 3 – 5 năm về nước, họ mang theo kiến thức kỹ thuật, quản lý và vốn tiếng Nhật để trở thành nguồn nhân lực giá trị cao bên trong Việt Nam.
Sự dịch chuyển dân cư – lao động ở cả hai quốc gia là động lực thúc đẩy chuyển giao công nghệ, tái cấu trúc nguồn nhân lực, và tạo ra “các công dân toàn cầu” có thể linh hoạt thích ứng trong nền kinh tế mở đang trỗi dậy.
Dự Báo Tương Lai Cơ Cấu Dân Số Nhật Bản Và Việt Nam
Căn cứ vào xu hướng hiện tại, có thể dự đoán dân số của Nhật Bản và Việt Nam sẽ tiếp tục vận động theo các chiều hướng ngược nhau, mỗi bên kéo theo hệ lụy và định hướng chiến lược cần thiết để thích ứng tương lai.
Nhật Bản: Dân số tiếp tục giảm, chuyển hướng xã hội cao tuổi
1. Tốc độ giảm dân số tiếp tục tăng:
- Dự báo đến năm 2030, dân số Nhật có thể giảm còn dưới 120 triệu người (từ 126 triệu năm 2024), trong đó người trên 65 tuổi chiếm hơn 34%.
- Sự sụt giảm ngay cả tại đô thị khiến các ngành nghề tiêu dùng, giáo dục, du lịch đứng trước yêu cầu tái cấu trúc hoàn toàn theo hướng “phục vụ người cao tuổi”.
2. Phát triển xã hội thân thiện với người già:
- Chính phủ Nhật Bản có kế hoạch biến các đô thị thành “Super Age-Friendly Cities”, tức các thành phố siêu thân thiện với người già, tích hợp giao thông an toàn, công nghệ đeo tay kiểm tra sức khỏe 24/7, hệ thống cảnh báo đột quỵ tại nhà…
Việt Nam: Hưởng lợi từ cửa sổ dân số vàng đến khoảng năm 2040
1. Duy trì cơ cấu dân số trẻ đến giữa thế kỷ 21:
- Dự báo đến năm 2040, Việt Nam vẫn duy trì tỷ lệ người trong độ tuổi lao động khoảng trên 55%, giúp gia tăng tối đa sản xuất và tiêu dùng nội địa.
- Sau năm 2040, xu hướng già hóa dần hình thành rõ hơn. Từ đó, các chính sách về hưu trí, y tế dự phòng, đô thị cho người già cần được hoạch định sớm từ giai đoạn này để đón đầu.
2. Tập trung chiến lược nâng cao chất lượng dân số:
- Tăng cường giáo dục, giảm tỷ lệ tảo hôn, phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em… sẽ là mục tiêu ưu tiên trong chiến lược dân số quốc gia.
- Nâng cao vai trò phụ nữ, đặc biệt ở các cộng đồng dân tộc thiểu số, sẽ giúp cải thiện chỉ số phát triển con người (HDI), tiến đến phát triển bền vững toàn diện.
Dân Số Nhật Bản Và Việt Nam – Hai Chiến Lược, Một Mục Tiêu Bền Vững
Từ những phân tích trên, có thể khẳng định rằng mặc dù điểm xuất phát và cấu trúc dân số hiện nay của Nhật Bản và Việt Nam hoàn toàn khác nhau, song mục tiêu chung của cả hai quốc gia đều hướng tới một nền phát triển bền vững, phù hợp với tình hình dân số nội tại và bối cảnh toàn cầu. Mỗi quốc gia đang đi một con đường riêng, nhưng đều phải giải bài toán cân bằng giữa kinh tế, xã hội, y tế, giáo dục, môi trường và quan hệ quốc tế dưới sức ép của sự thay đổi nhân khẩu học.
Dân số Nhật Bản: Bước vào giai đoạn tái thiết xã hội “Siêu già”
1. Tái cấu trúc toàn diện mô hình xã hội:
- Từ giáo dục, y tế, phúc lợi, giao thông cho đến tiêu dùng – mọi yếu tố đều đang chuyển đổi theo hướng thân thiện với người cao tuổi.
- Chính phủ Nhật thúc đẩy xây dựng xã hội “Smart Aging Society” – xã hội thông minh dành cho người cao tuổi, nơi mà công nghệ đóng vai trò hỗ trợ thay vì thay thế con người.
2. Tăng cường chiến lược quốc tế hóa dân số:
- Nhật không thể tiếp tục phát triển nếu không đa dạng hóa nguồn nhân lực. Chính sách mở cửa có chọn lọc thông qua visa tay nghề, lao động kỹ năng là bước đi tất yếu.
- Việc liên kết với các quốc gia trẻ như Việt Nam không chỉ đơn thuần là để nhận lao động, mà còn là chia sẻ tri thức, mở rộng ảnh hưởng và nâng cao sức mạnh mềm.
Dân số Việt Nam: Tận dụng cửa sổ dân số vàng để bứt phá
1. Tối ưu hóa cơ cấu dân số trẻ:
- Lực lượng lao động trẻ chính là “tài nguyên chiến lược” giúp Việt Nam kêu gọi đầu tư, đẩy mạnh xuất khẩu lao động và phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
- Tuy nhiên, để tận dụng tối đa giai đoạn vàng hiếm có này, Việt Nam cần cấp tốc cải cách giáo dục, đầu tư mạnh vào đào tạo kỹ năng, khởi nghiệp đổi mới sáng tạo và chăm sóc sức khỏe vị thành niên.
2. Hướng tới chất lượng thay vì số lượng:
- Tăng trưởng dân số không còn là đích đến, thay vào đó là nâng cao chất lượng dân cư từ y tế, thể chất, trí tuệ cho đến khả năng hội nhập.
- Chính sách dân số cần chuyển hướng từ “kiểm soát” sang “tối ưu hóa” – điều khẳng định lại trong Chiến lược Dân số Việt Nam đến năm 2030 của Chính phủ.
Ứng Dụng AI Và Chuyển Đổi Số Trong Chiến Lược Dân Số
Trước bối cảnh dân số “định hình tương lai quốc gia,” việc tích hợp công nghệ, đặc biệt là Trí tuệ nhân tạo (AI), không còn là lựa chọn mà là bắt buộc trong mọi chiến lược liên quan đến dân số ở cả khu vực công và tư.
Giải pháp dành cho chính phủ, tổ chức, doanh nghiệp Việt
1. Ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data) và AI trong quản lý dân số:
- Dữ liệu dân số cần được số hóa toàn quốc, liên thông giữa các ngành: y tế, giáo dục, việc làm và bảo hiểm.
- AI giúp xử lý, dự báo, và tối ưu hóa xu hướng di cư, nhu cầu lao động, tình trạng sức khỏe và chi phí y tế theo khu vực – là công cụ chiến lược để quản lý dân cư theo thời gian thực.
2. Phát triển nền tảng AI hỗ trợ đào tạo nghề:
- Các doanh nghiệp và viện nghiên cứu nên hợp tác phát triển các nền tảng học tập cá nhân hóa dựa trên AI để đào tạo lao động nhanh chóng theo chuẩn quốc tế.
- Việt Nam có thể học theo mô hình “Học viện kỹ năng quốc gia” của Nhật – nơi AI xác định năng lực, tư vấn hướng nghiệp và lập lộ trình phát triển cá nhân dựa trên nhu cầu thị trường.
3. Tích hợp AI trong chăm sóc sức khỏe và phúc lợi:
- AI sẽ là công cụ giám sát sức khỏe cộng đồng, cảnh báo dịch bệnh, hỗ trợ tự động hóa trong y tế dự phòng.
- Doanh nghiệp nên đầu tư phát triển hệ sinh thái thiết bị đeo thông minh, ứng dụng AI chẩn đoán hình ảnh, và robot chăm sóc tại nhà, đặc biệt tại khu vực có dân số cao tuổi.
Hợp tác chiến lược giữa Nhật Bản – Việt Nam: Hướng đi tất yếu
1. Hợp tác chuyển giao công nghệ dân số số:
- Khi Nhật Bản có kinh nghiệm và công nghệ, còn Việt Nam có thị trường và nhân lực, việc hợp tác phát triển giải pháp số phục vụ dân số là bước đi tất yếu và win-win.
- Các cơ quan chính phủ, viện nghiên cứu, doanh nghiệp hai nước cần cùng sáng tạo các chương trình sử dụng công nghệ vì con người, vì phát triển bền vững.
2. Du học – học việc – làm nghề 4.0:
- Những chương trình như du học có định hướng nghề nghiệp (học + làm + rèn kỹ năng số) nên được khuyến khích giữa hai nước.
- Du học Thanh Giang – một đơn vị tiên phong trong tư vấn giáo dục chất lượng cao tại Việt Nam – đang triển khai các chương trình kết nối thực tập sinh AI, công nghệ sinh học, chăm sóc sức khỏe tại Nhật với lộ trình cá nhân hóa và định hướng việc làm lâu dài.
Nếu bạn là một chủ doanh nghiệp, quản lý tổ chức, nhà đầu tư hoặc là người đang tìm kiếm cơ hội học tập – phát triển từ dân số như một yếu tố chiến lược: hãy bắt đầu lên kế hoạch ngay hôm nay.
- Cập nhật các chương trình hợp tác Nhật – Việt về giáo dục, lao động, chuyển đổi số.
- Tìm hiểu ngay xu hướng ứng dụng AI trong quản lý nhân sự, đào tạo kỹ năng, và chăm sóc cộng đồng.
- Liên hệ các tổ chức chuyên sâu về dân số và chuyển đổi số như Công ty Du học Thanh Giang để được hỗ trợ chiến lược, kết nối quốc tế và triển khai thực tế.
Hơn 10 năm kinh nghiệm hợp tác Nhật – Việt, Công ty Du học Thanh Giang không chỉ là cầu nối giáo dục mà còn là đơn vị đồng hành đáng tin cậy trong quá trình ứng dụng dân số học và công nghệ vào sự phát triển doanh nghiệp và cá nhân.
Hãy hành động ngay! Đừng chờ dân số “làm thay đổi bạn”, mà hãy chủ động “thay đổi theo dân số” – một cách bền vững, khoa học và nhân văn.
Thông tin liên hệ:
Công ty du học Thanh Giang
- Hotline: 091.858.2233 / 096.450.2233 (Zalo)
- Email: water@thanhgiang.com.vn
- Địa chỉ: Số 30, Ngõ 46, Phố Hưng Thịnh, Yên Sở, Hoàng Mai, Hà Nội. Và 15 Chi Nhánh trên toàn quốc.
- Website: thanhgiang.com.vn